Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... ACB mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,500 | 24,540 | 24,845 |
EUR | EURO | 25,248 | 25,349 | 25,762 |
AUD | Đô la Úc | 16,336 | 16,443 | 16,744 |
CAD | Đô la Canada | 17,961 | 18,069 | 18,363 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25,663 | - |
GBP | Bảng Anh | - | 29,323 | - |
HKD | Đô la Hồng Kong | - | 3,236 | - |
JPY | Yên Nhật | 175.89 | 176.77 | 179.65 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.56 | - |
SGD | Đôla Singapore | 17,755 | 17,871 | 18,162 |
THB | Baht Thái Lan | - | 690 | - |