Giá vàng online

Giá vàng hôm nay

Đơn vị tính: ngàn đồng / lượng
Cập nhật lúc: 30/11/2023
NhómLoạiMuaBán
Hà Nội Vàng SJCSJC
70,250,000
70,970,000
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KGSJC
70,250,000
70,950,000
Đà Nẵng Vàng SJCSJC
70,250,000
70,970,000
Nha Trang Vàng SJCSJC
70,250,000
70,970,000
Huế Vàng SJCSJC
70,220,000
66,830,000
Hạ Long Vàng SJCSJC
70,230,000
70,970,000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉSJC
58,100,000
59,200,000
Long Xuyên Vàng SJCSJC
70,250,000
70,950,000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉSJC
58,100,000
59,100,000
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉSJC
58,100,000
59,200,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99%SJC
58,000,000
58,800,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99%SJC
57,018,000
58,218,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75%SJC
42,254,000
44,254,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3%SJC
32,434,000
34,434,000
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7%SJC
22,672,000
24,672,000
Cà Mau Vàng SJCSJC
70,250,000
70,970,000
Bình Phước Vàng SJCSJC
66,080,000
66,820,000
Biên Hòa Vàng SJCSJC
70,250,000
70,950,000
Miền Tây Vàng SJCSJC
66,650,000
70,970,000
Quãng Ngãi Vàng SJCSJC
70,250,000
70,950,000
Bạc Liêu Vàng SJCSJC
70,270,000
71,000,000
Quy Nhơn Vàng SJCSJC
70,250,000
70,970,000
Phan Rang Vàng SJCSJC
70,230,000
70,970,000
Quảng Nam Vàng SJCSJC
70,230,000
70,970,000
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99,9btmc
51,750,000
52,750,000
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999,9btmc
51,850,000
52,850,000
Hà Nội VÀNG MIẾNG SJCbtmc
70,250,000
70,970,000
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999,9btmc
57,550,000
58,750,000
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99,9btmc
57,450,000
58,650,000
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999,9btmc
51,850,000
52,850,000
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99,9btmc
51,750,000
52,750,000
Hà Nội BẢN VÀNG ĐẮC LỘCbtmc
55,880,000
56,780,000
Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG.btmc
57,380,000
58,330,000
Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTLbtmc
57,880,000
58,880,000
Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠNbtmc
57,880,000
58,880,000
Hà Nội SJCPhú Quý
70,150,000
71,050,000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 24KPNJ
58,000,000
58,800,000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 10KPNJ
23,210,000
24,610,000
Miền Tây SJCPNJ
70,350,000
70,950,000
Miền Tây PNJPNJ
58,050,000
59,050,000
Đà Nẵng SJCPNJ
70,250,000
71,100,000
Đà Nẵng PNJPNJ
58,050,000
59,050,000
Hà Nội PNJPNJ
58,050,000
59,050,000
TPHCM SJCPNJ
70,250,000
71,100,000
TPHCM PNJPNJ
58,050,000
59,050,000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 18KPNJ
42,850,000
44,250,000
Giá vàng nữ trang Nữ trang 14KPNJ
33,150,000
34,550,000
Hà Nội DOJIDOJI
70,300,000
71,100,000
Hồ Chí Minh DOJIDOJI
70,100,000
71,000,000
Đà Nẵng DOJIDOJI
70,300,000
71,100,000
Cần Thơ DOJIDOJI
70,300,000
71,100,000
Hà Nội 999Phú Quý
57,400,000
58,500,000
Hà Nội SJNPhú Quý
66,050,000
67,050,000
Hà Nội NPQPhú Quý
57,800,000
58,800,000
Hà Nội TPQPhú Quý
57,800,000
58,800,000
Hà Nội CNGPhú Quý
57,800,000
58,800,000
Hà Nội 24KPhú Quý
57,500,000
58,600,000