Nhóm | Loại | Mua | Bán |
---|---|---|---|
Hà Nội Vàng SJC | SJC | 70,250,000 (350,000) | 70,970,000 (350,000) |
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | SJC | 70,250,000 (350,000) | 70,950,000 (350,000) |
Đà Nẵng Vàng SJC | SJC | 70,250,000 (350,000) | 70,970,000 (350,000) |
Nha Trang Vàng SJC | SJC | 70,250,000 (350,000) | 70,970,000 (350,000) |
Huế Vàng SJC | SJC | 70,220,000 (350,000) | 66,830,000 (0) |
Hạ Long Vàng SJC | SJC | 70,230,000 (350,000) | 70,970,000 (350,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | SJC | 58,100,000 (750,000) | 59,200,000 (750,000) |
Long Xuyên Vàng SJC | SJC | 70,250,000 (350,000) | 70,950,000 (350,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | SJC | 58,100,000 (750,000) | 59,100,000 (750,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | SJC | 58,100,000 (800,000) | 59,200,000 (800,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% | SJC | 58,000,000 (750,000) | 58,800,000 (750,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% | SJC | 57,018,000 (743,000) | 58,218,000 (743,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% | SJC | 42,254,000 (562,000) | 44,254,000 (562,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% | SJC | 32,434,000 (437,000) | 34,434,000 (437,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% | SJC | 22,672,000 (313,000) | 24,672,000 (313,000) |
Cà Mau Vàng SJC | SJC | 70,250,000 (350,000) | 70,970,000 (350,000) |
Bình Phước Vàng SJC | SJC | 66,080,000 (0) | 66,820,000 (0) |
Biên Hòa Vàng SJC | SJC | 70,250,000 (350,000) | 70,950,000 (350,000) |
Miền Tây Vàng SJC | SJC | 66,650,000 (0) | 70,970,000 (350,000) |
Quãng Ngãi Vàng SJC | SJC | 70,250,000 (350,000) | 70,950,000 (350,000) |
Bạc Liêu Vàng SJC | SJC | 70,270,000 (350,000) | 71,000,000 (350,000) |
Quy Nhơn Vàng SJC | SJC | 70,250,000 (350,000) | 70,970,000 (350,000) |
Phan Rang Vàng SJC | SJC | 70,230,000 (350,000) | 70,970,000 (350,000) |
Quảng Nam Vàng SJC | SJC | 70,230,000 (350,000) | 70,970,000 (350,000) |
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99,9 | btmc | 51,750,000 (0) | 52,750,000 (0) |
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999,9 | btmc | 51,850,000 (0) | 52,850,000 (0) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC | btmc | 70,250,000 (330,000) | 70,970,000 (390,000) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999,9 | btmc | 57,550,000 (650,000) | 58,750,000 (650,000) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99,9 | btmc | 57,450,000 (650,000) | 58,650,000 (650,000) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999,9 | btmc | 51,850,000 (0) | 52,850,000 (0) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99,9 | btmc | 51,750,000 (0) | 52,750,000 (0) |
Hà Nội BẢN VÀNG ĐẮC LỘC | btmc | 55,880,000 (0) | 56,780,000 (0) |
Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG. | btmc | 57,380,000 (0) | 58,330,000 (0) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL | btmc | 57,880,000 (500,000) | 58,880,000 (550,000) |
Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN | btmc | 57,880,000 (500,000) | 58,880,000 (550,000) |
Hà Nội SJC | Phú Quý | 70,150,000 (350,000) | 71,050,000 (450,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K | PNJ | 58,000,000 (800,000) | 58,800,000 (800,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K | PNJ | 23,210,000 (330,000) | 24,610,000 (330,000) |
Miền Tây SJC | PNJ | 70,350,000 (350,000) | 70,950,000 (350,000) |
Miền Tây PNJ | PNJ | 58,050,000 (650,000) | 59,050,000 (650,000) |
Đà Nẵng SJC | PNJ | 70,250,000 (500,000) | 71,100,000 (650,000) |
Đà Nẵng PNJ | PNJ | 58,050,000 (650,000) | 59,050,000 (650,000) |
Hà Nội PNJ | PNJ | 58,050,000 (650,000) | 59,050,000 (650,000) |
TPHCM SJC | PNJ | 70,250,000 (500,000) | 71,100,000 (650,000) |
TPHCM PNJ | PNJ | 58,050,000 (650,000) | 59,050,000 (650,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K | PNJ | 42,850,000 (600,000) | 44,250,000 (600,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K | PNJ | 33,150,000 (470,000) | 34,550,000 (470,000) |
Hà Nội DOJI | DOJI | 70,300,000 (650,000) | 71,100,000 (500,000) |
Hồ Chí Minh DOJI | DOJI | 70,100,000 (200,000) | 71,000,000 (400,000) |
Đà Nẵng DOJI | DOJI | 70,300,000 (650,000) | 71,100,000 (500,000) |
Cần Thơ DOJI | DOJI | 70,300,000 (650,000) | 71,100,000 (500,000) |
Hà Nội 999 | Phú Quý | 57,400,000 (500,000) | 58,500,000 (500,000) |
Hà Nội SJN | Phú Quý | 66,050,000 (0) | 67,050,000 (0) |
Hà Nội NPQ | Phú Quý | 57,800,000 (550,000) | 58,800,000 (550,000) |
Hà Nội TPQ | Phú Quý | 57,800,000 (550,000) | 58,800,000 (550,000) |
Hà Nội CNG | Phú Quý | 57,800,000 (550,000) | 58,800,000 (550,000) |
Hà Nội 24K | Phú Quý | 57,500,000 (500,000) | 58,600,000 (500,000) |