Nhóm | Loại | Mua | Bán |
---|---|---|---|
Hà Nội Vàng SJC | SJC | 66,000,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L | SJC | 66,000,000 (450,000) | 66,800,000 (450,000) |
Đà Nẵng Vàng SJC | SJC | 66,000,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Nha Trang Vàng SJC | SJC | 66,000,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Huế Vàng SJC | SJC | 65,970,000 (450,000) | 66,830,000 (450,000) |
Hạ Long Vàng SJC | SJC | 65,980,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Long Xuyên Vàng SJC | SJC | 66,020,000 (450,000) | 66,850,000 (450,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | SJC | 53,650,000 (100,000) | 54,650,000 (100,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | SJC | 53,650,000 (100,000) | 54,750,000 (100,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99% | SJC | 53,550,000 (100,000) | 54,250,000 (100,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99% | SJC | 52,413,000 (99,000) | 53,713,000 (99,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75% | SJC | 38,842,000 (75,000) | 40,842,000 (75,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3% | SJC | 29,781,000 (58,000) | 31,781,000 (58,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7% | SJC | 20,775,000 (42,000) | 22,775,000 (42,000) |
Cà Mau Vàng SJC | SJC | 66,000,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Bình Phước Vàng SJC | SJC | 65,980,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Biên Hòa Vàng SJC | SJC | 66,000,000 (450,000) | 66,800,000 (450,000) |
Miền Tây Vàng SJC | SJC | 66,000,000 (450,000) | 66,800,000 (450,000) |
Quãng Ngãi Vàng SJC | SJC | 66,000,000 (450,000) | 66,800,000 (450,000) |
Bạc Liêu Vàng SJC | SJC | 66,000,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Quy Nhơn Vàng SJC | SJC | 65,980,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Phan Rang Vàng SJC | SJC | 65,980,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Quảng Nam Vàng SJC | SJC | 65,980,000 (450,000) | 66,820,000 (450,000) |
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 99,9 | btmc | 51,750,000 (0) | 52,750,000 (0) |
Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999,9 | btmc | 51,850,000 (0) | 52,850,000 (0) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG SJC | btmc | 66,220,000 (200,000) | 66,980,000 (200,000) |
Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG | btmc | 53,560,000 (20,000) | 54,410,000 (20,000) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999,9 | btmc | 53,250,000 (0) | 54,250,000 (0) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99,9 | btmc | 53,150,000 (0) | 54,150,000 (0) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999,9 | btmc | 51,850,000 (0) | 52,850,000 (0) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 99,9 | btmc | 51,750,000 (0) | 52,750,000 (0) |
Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠN | btmc | 53,560,000 (20,000) | 54,410,000 (20,000) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTL | btmc | 53,560,000 (20,000) | 54,410,000 (20,000) |
Hà Nội SJC | Phú Quý | 66,200,000 (250,000) | 67,000,000 (250,000) |
Miền Tây PNJ | PNJ | 53,600,000 (100,000) | 54,700,000 (100,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 18K | PNJ | 39,180,000 (70,000) | 40,580,000 (70,000) |
Đà Nẵng SJC | PNJ | 66,200,000 (100,000) | 67,000,000 (200,000) |
Đà Nẵng PNJ | PNJ | 53,600,000 (100,000) | 54,700,000 (100,000) |
Hà Nội PNJ | PNJ | 53,600,000 (100,000) | 54,700,000 (100,000) |
TPHCM SJC | PNJ | 66,200,000 (100,000) | 67,000,000 (200,000) |
TPHCM PNJ | PNJ | 53,600,000 (100,000) | 54,700,000 (100,000) |
Miền Tây SJC | PNJ | 66,200,000 (100,000) | 67,000,000 (200,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 24K | PNJ | 53,100,000 (100,000) | 53,900,000 (100,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 14K | PNJ | 30,280,000 (60,000) | 31,680,000 (60,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 10K | PNJ | 21,170,000 (40,000) | 22,570,000 (40,000) |
Hà Nội DOJI | DOJI | 66,000,000 (200,000) | 67,000,000 (200,000) |
Hồ Chí Minh DOJI | DOJI | 66,200,000 (0) | 67,000,000 (200,000) |
Đà Nẵng DOJI | DOJI | 66,000,000 (200,000) | 67,000,000 (200,000) |
Cần Thơ DOJI | DOJI | 65,600,000 (0) | 66,600,000 (0) |
Hà Nội 24K | Phú Quý | 53,000,000 (300,000) | 54,200,000 (100,000) |
Hà Nội SJN | Phú Quý | 65,800,000 (250,000) | 67,000,000 (250,000) |
Hà Nội NPQ | Phú Quý | 53,600,000 (50,000) | 54,450,000 (50,000) |
Hà Nội TPQ | Phú Quý | 53,800,000 (50,000) | 54,600,000 (50,000) |
Hà Nội CNG | Phú Quý | 53,800,000 (50,000) | 54,600,000 (50,000) |
Hà Nội 999 | Phú Quý | 52,900,000 (300,000) | 54,100,000 (100,000) |