Tỷ giá ngoại tệ DONGA-BANK

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
USD USD Đô Mỹ24.13024.13024.43024.430
EUR EUR Euro25.80025.92026.47026.470
AUD AUD Đô Úc15.77015.86016.20016.200
CAD CAD Đô Canada17.63017.74018.11018.110
CHF CHF Franc Thụy Sĩ-.4-8.
GBP GBP Bảng Anh.1.5.95.9
HKD HKD Đô Hồng Kông-.9-.1
JPY JPY Yên Nhật1,15,519,519
NZD NZD Đô New Zealand-14.810-15.260
SGD SGD Đô Singapore17.76017.92018.31018.310
THB THB Baht Thái Lan610670700690

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng DongABank.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng DongABank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác