Tỷ giá hối đoái

Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
AUD 15,175.21 15,821.39 15,328.50
CAD 17,544.07 18,291.12 17,721.29
CHF 26,334.65 27,456.01 26,600.66
CNY 3,256.99 3,396.19 3,289.89
DKK - 3,535.15 3,404.52
EUR 25,186.30 26,595.08 25,440.71
GBP 29,150.51 30,391.77 29,444.96
HKD 3,026.29 3,155.15 3,056.85
INR - 303.11 291.44
JPY 159.81 169.20 161.43
KRW 15.69 19.12 17.43
KWD - 81,579.37 78,437.68
MYR - 5,240.20 5,127.98
NOK - 2,291.54 2,198.05
RUB - 265.66 239.97
SAR - 6,715.82 6,457.19
SEK - 2,221.95 2,131.31
SGD 17,313.11 18,050.32 17,487.99
THB 594.54 685.94 660.59
USD 24,090.00 24,460.00 24,120.00

Tỷ giá được cập nhật 21/09/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo

Đối tác của chúng tôi