Tỷ giá ngoại tệ EUR

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Nhập số tiền và loại tiền tệ Quý khách muốn chuyển đổi

1 USD = 24002.0175 VND

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 30-11-2023

Tỷ giá hối đoái

Ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán
AUD15,650.4816,316.9215,808.56
CAD17,399.8818,140.8217,575.64
CHF27,088.6328,242.1527,362.25
CNY3,332.403,474.833,366.06
DKK-3,639.733,505.23
EUR25,937.5827,361.7926,199.57
GBP30,003.2531,280.8830,306.31
HKD3,029.873,158.893,060.47
INR-301.90290.27
JPY160.34169.73161.96
KRW16.2419.6818.04
KWD-81,610.8478,467.78
MYR-5,274.255,161.29
NOK-2,326.192,231.28
RUB-288.15260.28
SAR-6,707.356,449.03
SEK-2,394.192,296.51
SGD17,749.9718,505.8217,929.26
THB615.99710.69684.43
USD24,060.0024,430.0024,090.00

Tỷ giá được cập nhật 30/11/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo