Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 24.607 | 24.657 | 24.997 | 24.957 |
EUR | Euro | 26.581 | 26.631 | 27.134 | 27.084 |
AUD | Đô Úc | 15.989 | 16.039 | 16.442 | 16.392 |
CAD | Đô Canada | 18.058 | 18.108 | 18.509 | 18.459 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 7. | 7.3 | 7. | 7.59 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.397,0 | - | 3.,50 |
CZK | Koruna Séc | - | .00 | - | .930 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.90 | - | 3.30 |
GBP | Bảng Anh | 31.114 | 31.164 | 31.616 | 31.516 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3.115 | - | 3.280 |
JPY | Yên Nhật | 161,83 | 162,33 | 166,84 | 166,34 |
KHR | Riel Campuchia | - | 5,67 | - | 5,71 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18,40 | - | 20,80 |
LAK | Kip Lào | - | 1,03 | - | 1,34 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5.337 | - | 5.520 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.330 | - | 2.580 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14.659 | - | 15.062 |
PHP | Peso Philippine | - | 385 | - | 570 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.360 | - | 2.600 |
SGD | Đô Singapore | 18.249 | 18.249 | 18.606 | 18.606 |
THB | Baht Thái Lan | - | 640,40 | - | 721,10 |
TWD | Đài Tệ | - | 777 | - | 895 |
Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng Sacombank.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng Sacombank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.