Tỷ giá ngoại tệ HKD

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ HKD sang VND

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
VRBANK .121 .1 .2
VIETINBANK 3.111 3.126 3.261
VIETCOMBANK 3.106,14 3.137,51 3.238,26
VIETCAPITALBANK .0 .2 .24
VIETABANK 3.020 3.090 3.291
VIB - 3.111 -
UOB .0 . .
TPBANK - - 3.290
TECHCOMBANK - 3.057 3.259
SHBBANK 3.129 3.159 3.229
SEABANK 2.706 3.006 3.376
SAIGONBANK - 3.151 -
SACOMBANK - 3.115 -
PVCOMBANK 3.10 3.00 3.338
PUBLICBANK 3.105 3.137 3.243
PGBANK - .19 .2
NAMABANK 3.09 3.09 3.7
MBBANK 3.112 3.122 3.273
MARITIMEBANK 2.995 3.055 3.310
LIENVIETPOSTBANK - 3.095 -
KIENLONGBANK - 3.108 3.274
INDOVINABANK - 3.119 3.259
HSBC 3.08,9 3.3,9 3.39,
HDBANK - 3.133 3.240
EXIMBANK 2.500 3.147 3.228
DONGABANK - .00 -
BIDV 3.091 3.113 3.203
AGRIBANK 3.3 3.36 3.38
ACB - - -
ABBANK - .12 .24

Tỷ giá ngoại tệ khác