Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,490 | 24,520 | 24,800 |
EUR | EURO | 24,814.39 | 25,065.04 | 26,212.4 |
AUD | Đô la Úc | 16,043 | 16,205 | 16,732 |
CAD | Đô la Canada | 17,671.97 | 17,850.48 | 18,431.52 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,182.38 | 25,436.75 | 26,264.72 |
CNY | Nhân dân tệ | 3,374 | 3,408 | 3,519 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,361.96 | 3,492.29 |
GBP | Bảng Anh | 28,730.93 | 29,021.15 | 29,965.8 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 3,073.59 | 3,104.64 | 3,205.7 |
INR | Rupee Ấn Độ | - | 300.93 | 313.11 |
JPY | Yên Nhật | 172.81 | 174.56 | 183.01 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16.1 | 17.88 | 19.62 |
KWD | Dinar Kuwait | - | 79,820.86 | 83,049.74 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5,432.85 | 5,553.87 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,413.98 | 2,517.61 |
RUB | Rúp Nga | - | 385.3 | 426.73 |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | - | 6,535.62 | 6,800 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,282.29 | 2,380.27 |
SGD | Đôla Singapore | 17,470.05 | 17,646.51 | 18,220.91 |
THB | Baht Thái Lan | 615.83 | 684.26 | 710.78 |