Tỷ giá ngoại tệ CHF

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ CHF sang VND

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
VRBANK 27.29 27.192 28.
VPBANK 7.89 7.9 7.908
VIETINBANK 2.05 2.20 2.00
VIETCOMBANK 2.3,3 2.44,5 2.,3
VIETCAPITALBANK 2.92 27.4 2.097
VIETBANK - 2.282
VIETABANK 7. 7.37 7.4
VIB - .1 -
UOB 6.7 7.0 8.80
TPBANK - - 28.632
TECHCOMBANK 26.9 2. 2.96
SHBBANK 7.5 7.05 7.75
SEABANK 27.1 27.2 27.9
SAIGONBANK - 27.23 -
SACOMBANK .31 .411 .
PUBLICBANK 6.91 .19 .16
PGBANK - 27.187 28.
OCB - - -
NCB 2.0 2.22 2.80
NAMABANK .909 7.79 7.99
MBBANK 27.074 27.174 28.103
MARITIMEBANK .64 .44 .9
LIENVIETPOSTBANK - 2.25 -
KIENLONGBANK - 7.64 8.74
INDOVINABANK - 26.668 28.338
HSBC . . 8.09
HDBANK 27.07 27. 27.97
GPBANK - .3 -
EXIMBANK 7. 7. 8.
DONGABANK - 7.40 -
BIDV 7.3 7.1 8.357
BAOVIETBANK - .
AGRIBANK 7.07 7.88 8.03
ACB - 27.9 -
ABBANK - 2.24 2.7

Tỷ giá ngoại tệ khác