Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD (50,100) | Đô Mỹ | 24.705 | 24.785 | 25.125 |
USD (<50) | Đô Mỹ | 23.850 | - | - |
EUR (50,100) | Euro | 26.629 | 26.664 | 27.994 |
EUR (<50) | Euro | 26.624 | - | - |
AUD | Đô Úc | 6.232 | 6.332 | 6.2 |
CAD | Đô Canada | .33 | .233 | .3 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 2.05 | 2.20 | 2.00 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3.0 | 3.520 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.583 | 3.713 |
GBP | Bảng Anh | 31.185 | 31.235 | 32.195 |
HKD | Đô Hồng Kông | 3.111 | 3.126 | 3.261 |
JPY | Yên Nhật | 160,92 | 160,92 | 168,87 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16,64 | 17,44 | 20,24 |
LAK | Kip Lào | - | 0,88 | 1,24 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.296 | 2.376 |
NZD | Đô New Zealand | 14.826 | 14.876 | 15.393 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.313 | 2.423 |
SGD | Đô Singapore | 18.066 | 18.166 | 18.766 |
THB | Baht Thái Lan | 627,86 | 672,20 | 695,86 |
Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng Vietinbank .
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng Vietinbank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.