Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,673.24 | 16,340.11 | 15,831.56 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,747.68 | 18,502.80 | 17,926.95 |
CHF | SWISS FRANC | 26,647.97 | 27,781.78 | 26,917.14 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,356.38 | 3,499.71 | 3,390.28 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,653.26 | 3,518.38 |
EUR | EURO | 26,044.04 | 27,473.16 | 26,307.11 |
GBP | POUND STERLING | 30,422.12 | 31,716.51 | 30,729.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,085.70 | 3,216.99 | 3,116.87 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 308.10 | 296.24 |
JPY | YEN | 158.73 | 168.00 | 160.33 |
KRW | KOREAN WON | 15.88 | 19.24 | 17.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 83,487.55 | 80,274.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,293.95 | 5,180.75 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,335.40 | 2,240.20 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 282.53 | 255.21 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 6,850.07 | 6,586.48 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,365.90 | 2,269.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,885.75 | 18,646.75 | 18,066.41 |
THB | THAILAND BAHT | 599.81 | 692.01 | 666.46 |
USD | US DOLLAR | 24,570.00 | 24,940.00 | 24,600.00 |
Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng CIMB.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng CIMB hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.