Tỷ giá ngoại tệ PUBLIC-BANK

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
USD USD Đô Mỹ24.75524.79025.13025.130
EUR EUR Euro26.34426.61127.52127.521
AUD AUD Đô Úc15.99716.15816.65516.655
CAD CAD Đô Canada17.89118.07218.65218.652
CHF CHF Franc Thụy Sĩ6.91.19.16.16
CNY CNY Nhân dân tệ-3.39-3.9
DKK DKK Krone Đan Mạch-3.-3.
GBP GBP Bảng Anh3.631.331.99431.994
HKD HKD Đô Hồng Kông3.1053.1373.2433.243
JPY JPY Yên Nhật159161169169
MYR MYR Ringgit Malaysia-5.190-5.351
NZD NZD Đô New Zealand-14.591-15.426
SEK SEK Krona Thụy Điển-2.294-2.402
SGD SGD Đô Singapore18.03218.21418.82018.820
THB THB Baht Thái Lan598660697697

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng Public Bank.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng Public Bank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác