Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... SaigonBank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,600 | 24,620 | 24,845 |
EUR | EURO | 25,181 | 25,347 | 25,908 |
AUD | Đô la Úc | 16,280 | 16,387 | 16,824 |
CAD | Đô la Canada | 17,938 | 18,053 | 18,475 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25,704 | - |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3,396 | - |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,392 | - |
GBP | Bảng Anh | 29,152 | 29,348 | 29,975 |
HKD | Đô la Hồng Kong | - | 3,138 | - |
JPY | Yên Nhật | 175.86 | 176.75 | 181.16 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.5 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,436 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,303 | - |
SGD | Đôla Singapore | 17,721 | 17,825 | 18,261 |