Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... Sacombank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,500 | 24,540 | 24,770 |
EUR | EURO | 25,095 | 25,195 | 26,015 |
AUD | Đô la Úc | 16,199 | 16,299 | 16,961 |
CAD | Đô la Canada | 17,754 | 17,954 | 18,614 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,547 | 25,647 | 26,321 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3,378 | - |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,339 | - |
GBP | Bảng Anh | 29,164 | 29,214 | 29,936 |
HKD | Đô la Hồng Kong | - | 3,069 | - |
JPY | Yên Nhật | 175.12 | 176.12 | 182.71 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 15.5 | - |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5,327 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,384 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,217 | - |
SGD | Đôla Singapore | 17,642 | 17,742 | 18,356 |
THB | Baht Thái Lan | - | 671 | - |