Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... NCB mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,490 | 24,510 | 24,780 |
EUR | EURO | 25,047 | 25,157 | 25,882 |
AUD | Đô la Úc | 16,138 | 16,238 | 16,753 |
CAD | Đô la Canada | 17,794 | 17,894 | 18,424 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,461 | 25,591 | 26,136 |
GBP | Bảng Anh | 29,123 | 29,243 | 29,849 |
JPY | Yên Nhật | 174.37 | 175.57 | 180.34 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14.78 | 16.78 | 19.93 |
SGD | Đôla Singapore | 17,466 | 17,687 | 18,216 |
THB | Baht Thái Lan | 609 | 679 | 711 |