Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... Vietbank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 23,230 | 23,250 | - |
EUR | EURO | 25,276 | 25,352 | - |
AUD | Đô la Úc | 16,219 | 16,268 | - |
CAD | Đô la Canada | 18,116 | 18,170 | - |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25,810 | - |
GBP | Bảng Anh | 29,234 | 29,322 | - |
JPY | Yên Nhật | 176.03 | 176.56 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18 | - |
SGD | Đôla Singapore | 17,718 | 17,771 | - |