Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 24.720 | 24.810 | 25.110 |
EUR | Euro | 26.626 | 26.706 | 27.399 |
AUD | Đô Úc | 16.151 | 16.199 | 16.653 |
CAD | Đô Canada | 18.061 | 18.115 | 18.585 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 2.282 | 2. |
GBP | Bảng Anh | .4 | .4 | .48 |
JPY | Yên Nhật | 6,4 | 62,2 | 66,44 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | ,48 | 2 |
SGD | Đô Singapore | 18.210 | 18.265 | 18.739 |
Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng Vietbank .
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng Vietbank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.