Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... VietABank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,525 | 24,555 | 24,765 |
EUR | EURO | 25,177 | 25,327 | 25,725 |
AUD | Đô la Úc | 16,250 | 16,370 | 16,684 |
CAD | Đô la Canada | 17,879 | 18,009 | 18,339 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,496 | 25,676 | 26,077 |
DKK | Krone Đan Mạch | 3,286 | 3,366 | 3,498 |
GBP | Bảng Anh | 29,107 | 29,327 | 29,763 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 3,024 | 3,094 | 3,224 |
JPY | Yên Nhật | 174.69 | 176.39 | 180.05 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.84 | 19.81 |
SGD | Đôla Singapore | 17,684 | 17,824 | 18,162 |