Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... OCB mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,470 | 24,520 | 24,847 |
EUR | EURO | 25,207 | 25,357 | 26,721 |
AUD | Đô la Úc | 16,219 | 16,369 | 17,629 |
CAD | Đô la Canada | 17,763 | 17,863 | 19,374 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 26,284 | 26,284 | 26,284 |
CNY | Nhân dân tệ | - | - | - |
GBP | Bảng Anh | 29,124 | 29,274 | 30,039 |
JPY | Yên Nhật | 175.07 | 176.57 | 181.17 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19.74 | 19.74 | 19.74 |
SGD | Đôla Singapore | 17,667 | 17,817 | 18,282 |
THB | Baht Thái Lan | - | - | - |