Thẻ tín dụng tốt nhất cho | Chi tiêu sức khỏe tốt nhất |
Hạn mức thẻ | 50 triệu - 1 tỷ VND |
Hạng thẻ | |
Thương hiệu thẻ | Mastercard |
Thu nhập tối thiểu | không yêu cầu thu nhập |
Hoàn phí thường niên | |
Hoàn tiền |
|
Tích điểm | |
Chi tiêu/dặm | |
Ưu đãi đặc quyền |
|
Thời gian miễn lãi tối đa | 0 ngày |
Lãi suất | 26% |
Phí phát hành thẻ | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | 880,000 VNĐ |
Phí thường niên thẻ phụ | 660,000 VNĐ |
Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | 4,4% số tiền giao dịch, Tối thiểu 50.000 VND |
Khoản thanh toán tối thiểu | |
Phí chậm thanh toán | 4 % số tiền thanh toán tối thiểu (tối thiểu 80,000 VND) |
Phí chuyển đổi trả góp | |
Phí giao dịch ngoại tệ | 2,42% số tiền giao dịch |
Phí vượt hạn mức tín dụng | 3,3% số tiền vượt hạn mức, tối thiểu 50.000 VND |