Thẻ tín dụng tốt nhất cho | Chi tiêu linh hoạt |
Hạn mức thẻ | Đến 300 triệu VND |
Hạng thẻ | |
Thương hiệu thẻ | Visa |
Thu nhập tối thiểu | không yêu cầu thu nhập |
Hoàn phí thường niên | |
Hoàn tiền | |
Tích điểm | |
Chi tiêu/dặm | |
Ưu đãi đặc quyền |
Thời gian miễn lãi tối đa | 62 ngày |
Lãi suất | 35% |
Phí phát hành thẻ | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí |
Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | 4% |
Khoản thanh toán tối thiểu | |
Phí chậm thanh toán | Chậm 01 lần: 200.000 VND/kỳ; Chậm 02 lần liên tiếp trở lên: 400.000 VND/kỳ |
Phí chuyển đổi trả góp | 1.7%/tháng tính trên số tiền gốc đăng ký trả góp |
Phí giao dịch ngoại tệ | 2% số tiền giao dịch |
Phí vượt hạn mức tín dụng |