| Thẻ tín dụng tốt nhất cho | Chi tiêu hàng ngày tốt nhất |
| Hạn mức thẻ | Từ 10 triệu VND |
| Hạng thẻ | Classic, Gold |
| Thương hiệu thẻ | Visa |
| Thu nhập tối thiểu | 5.000.000 VNĐ |
| Hoàn phí thường niên | |
| Hoàn tiền | |
| Tích điểm | |
| Chi tiêu/dặm | |
| Ưu đãi đặc quyền |
|
| Thời gian miễn lãi tối đa | 55 ngày |
| Lãi suất | 33.24% |
| Phí phát hành thẻ | Miễn phí |
| Phí thường niên thẻ chính | 399,000 VNĐ |
| Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí |
| Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | 4% (tối thiểu 60.000) |
| Khoản thanh toán tối thiểu | 3% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng |
| Phí chậm thanh toán | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000) |
| Phí chuyển đổi trả góp | 1,20% - 4,05% Kỳ hạn 3 - 9 tháng |
| Phí giao dịch ngoại tệ | 2,80% |
| Phí vượt hạn mức tín dụng | 0,075% / ngày (tối thiểu 50.000) |