Thẻ tín dụng tốt nhất cho | |
Hạn mức thẻ | 05 - 100 triệu VND |
Hạng thẻ | |
Thương hiệu thẻ | |
Thu nhập tối thiểu | không yêu cầu thu nhập |
Hoàn phí thường niên | |
Hoàn tiền | |
Tích điểm | |
Chi tiêu/dặm | |
Ưu đãi đặc quyền |
Thời gian miễn lãi tối đa | 45 ngày |
Lãi suất | 27% |
Phí phát hành thẻ | 70,000 VNĐ |
Phí thường niên thẻ chính | 60,000 VNĐ |
Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí |
Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | Tại ATM MB: 1000 VND/lần. Nước Ngoài: 4% Số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VND |
Khoản thanh toán tối thiểu | |
Phí chậm thanh toán | 6% Số tiền tối thiểu chưa thanh toán |
Phí chuyển đổi trả góp | 0.8%/tháng*giá trị giao dịch đăng ký trả góp |
Phí giao dịch ngoại tệ | 2% Số tiền giao dịch |
Phí vượt hạn mức tín dụng |