Công cụ chuyển đổi tỷ giá VND sang EUR chính xác nhất!
Ngày | VND | EUR |
---|---|---|
20-04-2024 | 100 VND | 0.000037 EUR |
21-04-2024 | 100 VND | 0.000037 EUR |
22-04-2024 | 100 VND | 0.000037 EUR |
23-04-2024 | 100 VND | 0.000037 EUR |
24-04-2024 | 100 VND | 0.000037 EUR |
25-04-2024 | 100 VND | 0.000037 EUR |
27-04-2024 | 100 VND | 0.000037 EUR |