Công cụ chuyển đổi tỷ giá VND sang EUR chính xác nhất!
Ngày | VND | EUR |
---|---|---|
21-03-2024 | 1 VND | 0.000037 EUR |
22-03-2024 | 1 VND | 0.000037 EUR |
23-03-2024 | 1 VND | 0.000037 EUR |
24-03-2024 | 1 VND | 0.000037 EUR |
25-03-2024 | 1 VND | 0.000037 EUR |
26-03-2024 | 1 VND | 0.000037 EUR |
29-03-2024 | 1 VND | 0.000037 EUR |