Công cụ chuyển đổi tỷ giá JPY sang EUR chính xác nhất!
Ngày | JPY | EUR |
---|---|---|
20-04-2024 | 1 JPY | 0.0061 EUR |
21-04-2024 | 1 JPY | 0.0061 EUR |
22-04-2024 | 1 JPY | 0.0060 EUR |
23-04-2024 | 1 JPY | 0.0060 EUR |
24-04-2024 | 1 JPY | 0.0060 EUR |
25-04-2024 | 1 JPY | 0.0060 EUR |
27-04-2024 | 1 JPY | 0.0059 EUR |