Công cụ chuyển đổi tỷ giá JPY sang EUR chính xác nhất!
Ngày | JPY | EUR |
---|---|---|
30-04-2024 | 10000 JPY | 0.0060 EUR |
01-05-2024 | 10000 JPY | 0.0060 EUR |
02-05-2024 | 10000 JPY | 0.0061 EUR |
03-05-2024 | 10000 JPY | 0.0061 EUR |
04-05-2024 | 10000 JPY | 0.0061 EUR |
05-05-2024 | 10000 JPY | 0.0060 EUR |
06-05-2024 | 10000 JPY | 0.0060 EUR |