Công cụ chuyển đổi tỷ giá VND sang JPY chính xác nhất!
Ngày | VND | JPY |
---|---|---|
26-04-2024 | 1000 VND | 0.0062 JPY |
27-04-2024 | 1000 VND | 0.0062 JPY |
28-04-2024 | 1000 VND | 0.0062 JPY |
29-04-2024 | 1000 VND | 0.0062 JPY |
30-04-2024 | 1000 VND | 0.0061 JPY |
01-05-2024 | 1000 VND | 0.0061 JPY |
03-05-2024 | 1000 VND | 0.0060 JPY |