• Thẻ ngân hàng là gì? Thẻ ATM có phải thẻ ngân hàng?

    Lê Văn Thiết

    Trong thời đại số hóa ngày nay, việc sử dụng thẻ ngân hàng đã trở nên vô cùng phổ biến và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Đây là một công cụ thanh toán tiện lợi và an toàn bậc nhất hiện nay. Tuy nhiên, mỗi loại thẻ sẽ có những tính năng và ưu nhược điểm khác nhau.

    Ở bài viết dưới đây, Fingo sẽ giúp giúp bạn tìm hiểu thẻ ngân hàng là gì và đặc điểm của từng loại thẻ ngân hàng giúp bạn có thể lựa chọn thẻ phù hợp với nhu cầu của mình. Cùng tìm hiểu nhé!

    Thẻ ngân hàng là gì?

    Thẻ ngân hàng (tiếng Anh: Bank card) là thẻ nhựa do ngân hàng hoặc công ty tài chính phát hành cho khách hàng của mình. Thẻ ngân hàng giúp người dùng thực hiện các giao dịch tài chính một cách dễ dàng, nhanh chóng và an toàn mà không cần sử dụng tiền mặt.

    Thẻ ngân hàng là gì
    Thẻ ngân hàng là gì

    Thẻ ngân hàng được trang bị những tính năng như: chuyển tiền, vấn tin tài khoản, thanh toán hóa đơn trực tuyến, rút tiền… tại các cây ATM theo quy định riêng của mỗi ngân hàng.

    Thẻ ATM là gì?

    Có thẻ thấy, thẻ ngân hàng thường được phân thành 3 loại chính: thẻ ghi nợ (debit card), thẻ tín dụng (credit card) và thẻ trả trước (prepaid card). Tất cả các loại thẻ này đều có thể được liên kết với hệ thống thanh toán nội địa như NAPAS hoặc hệ thống quốc tế như Visa, Mastercard, American Express, JCB. Vậy thẻ ATM là thẻ gì?

    Thực tế, thẻ ATM không phải là một loại thẻ riêng biệt mà là cách gọi chung cho tất cả các loại thẻ ngân hàng mà bạn có thể sử dụng để thực hiện các giao dịch tại máy ATM (Automatic Teller Machine), như rút tiền, chuyển khoản, kiểm tra số dư, v.v.

    Tại Việt Nam, các sản phẩm thẻ ghi nợ nội địa thường được gọi là thẻ ATM vì chúng có chức năng chính là rút tiền tại các ATM. Các sản phẩm thẻ ghi nợ quốc tế cũng được sử dụng để rút tiền mặt tại ATM nhưng chúng được sử dụng để thanh toán trực tuyến hoặc ở các cửa hàng chấp nhận thanh toán bằng thẻ nhiều hơn.

    Thẻ tín dụng cũng được gọi là thẻ ATM vì có thể sử dụng để rút tiền mặt tại các cây ATM. Tuy nhiên khi rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng phí rút tiền sẽ cao hơn nên ít được sử dụng.

    Cấu tạo của thẻ ngân hàng

    Thẻ ngân hàng là một miếng nhựa được làm từ chất liệu plastic, có kích thước là 8,5*5,5 cm. Các thông tin chủ yếu ở mặt trước và mặt sau của thẻ bao gồm:

    Số thẻ (Card Number): Số thẻ là một dãy số gồm 13-19 chữ số, thường được in ở mặt trước của thẻ. Số thẻ là duy nhất cho mỗi thẻ và được sử dụng để xác định thông tin của chủ thẻ trong các giao dịch.

    Tên chủ thẻ (Cardholder's Name): Tên của chủ thẻ, thường được in ở mặt trước của thẻ, giúp xác nhận danh tính của người sử dụng thẻ.

    Ngày phát hành và hết hạn (Issue Date and Expiry Date): Ngày phát hành và ngày hết hạn của thẻ, thường được in ở mặt trước thẻ, cho biết thời gian sử dụng hợp lệ của thẻ.

    Logo của tổ chức phát hành (Issuer Logo): Logo của ngân hàng phát hành hoặc tổ chức tín dụng quốc tế (như Visa, Mastercard, American Express) được đặt ở mặt trước của thẻ để xác định tổ chức phát hành.

    Chip bảo mật (Security Chip): Chip bảo mật, thường được gắn ở mặt trước của thẻ, chứa thông tin mã hóa của chủ thẻ và được sử dụng trong các giao dịch an toàn hơn so với thẻ từ.

    Dải từ (Magnetic Stripe): Dải từ ở mặt sau của thẻ chứa thông tin của chủ thẻ được mã hóa. Khi thực hiện giao dịch, thông tin trên dải từ sẽ được đọc bởi máy đọc thẻ.

    Chữ ký (Signature Panel): Ô chữ ký ở mặt sau của thẻ, nơi chủ thẻ phải ký tên để xác nhận danh tính khi thực hiện giao dịch.

    Mã bảo mật (CVV/CVC): Mã bảo mật gồm 3 hoặc 4 chữ số, thường nằm ở mặt sau của thẻ, được sử dụng để xác thực giao dịch trực tuyến hoặc điện thoại.

    Cấu tạo của thẻ ngân hàng
    Cấu tạo của thẻ ngân hàng (Ảnh: VPbank)

    Sử dụng thẻ ngân hàng có những lợi ích gì?

    Khi sử dụng thẻ ngân hàng mang lại rất nhiều lợi ích cho người sử dụng. Các lợi ích cụ thể như sau:

    Tiện lợi và an toàn

    Sử dụng thẻ ngân hàng giúp bạn không cần phải mang theo tiền mặt sẽ giảm thiểu rủi ro mất cắp hay đánh rơi. Ngoài ra, việc thanh toán bằng thẻ ngân hàng giúp giao dịch nhanh chóng và thuận tiện hơn so với việc sử dụng tiền mặt.

    Rút tiền mặt và chuyển khoản nhanh chóng

    Rút tiền mặt và chuyển khoản nhanh chóng
    Rút tiền mặt và chuyển khoản nhanh chóng

    Với thời buổi công nghệ hiện đại, mật độ phủ sóng của các cây ATM cũng trở nên dày đặc hơn. Vì thế, bạn có thể tìm thấy bất cứ địa điểm cây ATM nào để rút tiền hoặc chuyển tiền một cách dễ dàng, thuận tiện và nhanh chóng.

    Tích lũy điểm thưởng và ưu đãi

    Nhiều thẻ ngân hàng đi kèm với chương trình ưu đãi dành cho người dùng, giúp bạn tiết kiệm chi phí khi mua sắm hay sử dụng dịch vụ. Các ưu đãi có thể bao gồm hoàn tiền, tích điểm thưởng, hoặc giảm giá khi bạn sử dụng thẻ để thanh toán.

    Quản lý tài chính tốt hơn

    Quản lý tài chính tốt hơn
    Quản lý tài chính tốt hơn

    Sử dụng thẻ ngân hàng giúp bạn dễ dàng theo dõi các giao dịch và chi tiêu của mình thông qua sao kê thẻ hoặc ứng dụng di động của ngân hàng, giúp bạn kiểm soát ngân sách chi tiêu của mình tốt hơn.

    Trả chậm không lãi suất

    Đối với thẻ tín dụng, người dùng có thể sử dụng thẻ để mua sắm hoặc chi tiêu trước, sau đó hoàn trả cho ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định (45 – 55 ngày tùy ngân hàng) mà không cần phải trả lãi suất. Điều này giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc quản lý nguồn tài chính của mình.

    Thẻ ngân hàng: Kết luận

    Mỗi loại thẻ ngân hàng đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng của từng người. Việc lựa chọn thẻ ngân hàng phù hợp sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích và tiết kiệm chi phí.

    Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn thẻ ngân hàng là gì và có thể dễ dàng phân biệt được các loại thẻ ngân hàng. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc cần tư vấn thêm, hãy để lại bình luận ở phía dưới nhé, Fingo luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trong hành trình tài chính của mình.

    Thắc mắc thường gặp về thẻ ngân hàng

    Bao nhiêu tuổi làm được thẻ ngân hàng?

    Độ tuổi tối thiểu để làm thẻ ngân hàng thường là 18 tuổi. Nếu bạn dưới 18 tuổi, bạn có thể cần sự đồng ý của phụ huynh hoặc người giám hộ để mở tài khoản và sử dụng thẻ ngân hàng.

    Làm thẻ ngân hàng mất bao nhiêu tiền?

    Phí làm thẻ ngân hàng phụ thuộc vào từng loại thẻ và ngân hàng phát hành. Hiện nay hầu hết các ngân hàng sẽ không thu phí mở thẻ của khách hàng nhưng sẽ thu phí duy trì thẻ (gọi là phí thường niên).

    Thẻ ngân hàng nào sử dụng được ở nước ngoài?

    Các loại thẻ quốc tế như Visa, Mastercard, UnionPay, American Express, và JCB là loại thẻ ngân hàng mà bạn có thể sử dụng ở nước ngoài.

    5/5 - (8 bình chọn)
    Thông tin này có hữu ích với bạn không?
    Avatar of Lê Văn Thiết

    Lê Văn Thiết

    Lê Văn Thiết, tốt nghiệp Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh và có gần 10 năm kinh nghiệm làm việc tại các công ty tài chính và ngân hàng ở Việt Nam. Hiện tại tôi đang là CEO và Founder của Fingo Việt Nam - Website so sánh sản phẩm tài chính trực tuyến uy tín tại Việt Nam.

    Chi tiết

    Để lại một bình luận

    Back to top