Vàng Ý được nhập khẩu từ Italia, đang ngày càng được ưa chuộng và trở thành xu hướng thời trang thịnh hành hiện nay. Vậy vàng ý 750 là gì, có đặc điểm như thế nào và giá bao nhiêu? Hãy cùng Fingo tìm hiểu cụ thể hơn về loại vàng này thông qua bài viết dưới đây nhé.
Vàng ý 750 là gì?
Loại vàng này có nguồn gốc xuất phát từ Italia và thành phần chính không phải là vàng mà là bạc nguyên chất kết hợp cùng các kim loại khác (chủ yếu là Niken). Trong đó có 75% thành phần bạc nguyên chất, 25% còn lại là kim loại quý.
Độ cứng cao, nhưng dễ uốn cong để tạo hình nên thích hợp chế tác trang sức. Các loại trang sức làm từ vàng Ý rất được ưa chuộng vì có giá trị thẩm mỹ cao và mức giá vừa phải.
Đặc điểm cơ bản của vàng ý 750
- Tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm khi pha trộn các hợp kim khác nhau mà vàng Ý có những sắc độ màu sắc khác nhau. Trong đó 2 màu phổ biến nhất là trắng và vàng.
- Loại vàng này cứng và nặng hơn vàng ta cùng kích cỡ. Do có chứa nhiều kim loại khác nên dễ gia công, chế tác và thiết kế trang sức hơn. Vì thế mẫu mã rất đa dạng, độc đáo nên rất được ưa chuộng trên thị trường.
- Vì có chứa lượng lớn thành phần là bạc và Niken nên vàng Ý dễ bị oxy hóa ngoài không khí, gây khả năng xỉn màu cao.
- Vàng Ý có giá thành khá rẻ, thấp hơn vàng trắng, vàng ta và bạch kim.
- Tuổi thọ của vàng Ý tương đối thấp, dễ hao mòn, thông thường chỉ từ 01 – 02 năm.
Tìm hiểu các ký hiệu trên vàng Ý 750
Khi mua vàng Ý 750, khách hàng sẽ dễ dàng tìm thấy các ký hiệu liên quan đến sản phẩm được khắc trên đó. Các ký hiệu này có kích thước tương đối nhỏ và thường được in ở mặt sau của sản phẩm nên cần phải quan sát kỹ mới thấy được. Vậy các ký hiệu này thể hiện điều gì?
- Ký hiệu Italia cho biết nguồn gốc xuất xứ của vàng Ý.
- Ký hiệu 750 cho biết sản phẩm có 75% hàm lượng bạc nguyên chất và 25% còn lại là các kim loại quý khác.
- Có thể sẽ có thêm logo thương hiệu của cửa hàng vàng bạc đá quý – nơi bạn mua vàng Ý.
Phân biệt vàng Ý 750 với các loại vàng khác
Loại vàng này có màu vàng, vừa có màu trắng do đó nhiều người nhầm lẫn vàng này với vàng trắng, vàng ta và bạch kim. Nhưng đây là 3 loại hoàn toàn khác nhau về cả thành phần, đặc điểm, tính chất và giá thành. Cụ thể:
Tiêu chí | Vàng Ý 750 | Vàng Trắng | Vàng Ta | Bạch Kim |
Màu sắc | Vàng nhẹ hoặc vàng hồngTrắng tự nhiên, hơi đục | Trắng ánh kim | Sắc vàng ánh kim | Trắng pha xám |
Thành phần | Là sự kết hợp giữa bạc nguyên chất và kim loại quý khác theo tỷ lệ nhất định | Là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và các hợp kim khác theo tỷ lệ nhất định | 99.99% vàng nguyên chất | Là kim loại tự nhiên, có duy nhất một thành phần. |
Độ cứng | Có độ cứng cao | Có độ cứng khá cao | Tương đối mềm | Độ cứng cao nhất, hơn vàng Ý, vàng ta và vàng trắng nhiều |
Độ bền | Độ bền thấp | Độ bền khá cao | Độ bền tương đối cao | Độ bền cao, không bị méo mó, biến dạng khi va chạm trong lúc sử dụng. |
Trọng lượng | Nặng hơn vàng trắng và vàng ra vì thành phần chính là bạc và kim loại quý | Vàng trắng nặng hơn vàng ta vì có chứa kim loại khác | Nhẹ nhất vì chủ yếu là thành phần vàng nguyên chất | Bạch kim nặng nhất trong 4 loại vì có độ tinh chất cao và tỷ trọng lớn hơn. |
Độ xỉn màu | Nhanh xuống màu và mất độ sáng bóng, thường chỉ được 1 đến 2 năm. | sau một thời sử dụng sẽ bị xuống màu, dễ bị đen | Không bị đen hoặc phai màu | Khó bị đen, ít ngả màu |
Giá thành | Rẻ nhất vì thành phần chính là bạc. | Đắt hơn vàng Ý 750 và rẻ hơn vàng ta | Tương đối cao | Bạch kim quý hiếm nhất trong 4 loại nên giá thành cao hơn |
Khả năng chế tác | Tương đối dễ chế tác, gia công | Vàng trắng có độ cứng vừa phải, uốn cong được, nên dễ gia công và thiết kế hơn. Mẫu mã đa dạng và thường được sản xuất với số lượng lớn. | Chất liệu chủ yếu là vàng nguyên chất nên mềm dẻo, khó chế tác. Vì thế mà mẫu mã khá hạn chế. | Khó chế tác và gia công, đòi hỏi thợ kim hoàn phải có tay nghề chuyên môn cao. |
Độ kích ứng da | Vì có thành phần Niken nên có khả năng gây dị ứng da | Vàng trắng kết hợp với Niken có thể làm người đeo bị dị ứng | Không dị ứng | Không dị ứng |
Giá vàng ý 750 bao nhiêu 1 chỉ hôm nay?
Giá vàng bị tác động bởi nhiều yếu tố nên biến động liên tục, thường xuyên dao động, thay đổi lên xuống thất thường. Thời gian gần đây, giá vàng Ý có xu hướng tăng lên, hãy cùng tham khảo mức giá cụ thể trong bảng sau:
Thương hiệu | Loại vàng | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) |
PNJ | Vàng trắng Ý 750 | 4.096.000 | 4.146.000 |
SJC | Vàng trắng Ý 750 | 4.124.000 | 4.146.000 |
SJC | Nhẫn vàng trắng 750 | 4.117.000 | 4.162.000 |
SJC | Nữ trang vàng trắng Ý 750 | 4.066.000 | 4.146.000 |
DOJI | Vàng trắng Ý 750 | 4.123.000 | 4.143.000 |
Bảo Tín Minh Châu | Vàng trắng Ý 750 | 5.293.000 | 5.413.000 |
Có nên mua vàng ý 750 để đầu tư hay không?
Nếu mua vàng Ý 750 với mục đích làm trang sức thì đây là một lựa chọn khá lý tưởng vì có nhiều ưu điểm nổi bật. Cụ thể như vẻ ngoài sáng bóng, tinh xảo, mang vẻ đẹp sang trọng, hiện đại. Bên cạnh đó, nhiều mẫu mã để lựa chọn và màu sắc trung tính, dễ phối hợp thời trang. Đặc biệt giá cả vô cùng phải chăng so với các phân loại vàng khác, thích hợp để sử dụng khi có nhu cầu.
Hoặc mua vàng Ý để đầu tư thì thật sự không được đánh giá cao vì có quá nhiều bất cập. Vàng này không phải là vàng nguyên chất nên không ổn định, dễ bị mất giá khi thị trường biến động. Hơn nữa, tỷ giá mua/bán chênh lệch quá lớn nên rất khó thu hồi vốn, dễ dẫn đến việc bị lỗ.
Câu hỏi thường gặp liên quan vàng Ý 750
Trong quá trình tìm hiểu về vàng Ý 750, những câu hỏi dưới đây được nhiều người quan tâm nhất:
Vàng Ý 750 có bán lại được không?
Loại vàng này có thể mua đi bán lại được nhưng sẽ không giữ được giá trị như lúc ban đầu, sẽ bị hao hụt do sản phẩm pha hợp kim. Với lại giá mua vào vốn dĩ không cao nên bán ra cũng khá thấp, khó thu hồi vốn.
Vàng Ý có bị mất giá không?
Vì hàm lượng vàng nguyên chất không cao nên vàng Ý rất dễ bị mất giá khi thị trường biến động. Hơn nữa, do đặc tính của vàng Ý là sản phẩm pha hợp kim, tạo độ cứng để chế tác ra trang sức. Cho nên sử dụng trong thời gian dài, vì nhiều nguyên nhân vàng này sẽ bị mài mòn, hao hụt và bị giảm giá trị so với lúc mua.
Vàng Ý 750 có phải là vàng trắng hay không?
Vàng trắng Ý và vàng trắng có hình thức bên ngoài khá giống nhau nên nhiều người lầm tưởng 2 loại này là 1. Nhưng không phải như vậy, đây là 2 loại hoàn toàn khác nhau về cả thành phần, đặc điểm và giá thành.
Loại vàng này có nguồn gốc xuất xứ từ Italia, có màu trắng tự nhiên hơi đục và có ký hiệu riêng cụ thể trên mỗi sản phẩm. Còn vàng trắng thông thường thì có màu trắng ánh kim và giá thành cao hơn vàng Ý.
Vàng Ý 750 có bị đen không?
Vì thành phần chính là bạc nguyên chất và tỷ lệ các hợp kim khác khá cao nên sau một thời gian sử dụng vàng Ý 750 rất dễ bị xuống màu, bị đen. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng và bảo quản đúng cách thì sẽ kéo dài được tuổi thọ của sản phẩm.
Ngoài ra, bạn còn có thể khắc phục tình trạng trên bằng cách mang ra tiệm kim hoàn để xi mạ, đánh bóng lại. Chi Phí bảo dưỡng khá rẻ, phù hợp túi tiền của đa số mọi người.
>> Tìm hiểu thêm:
- Vàng non là gì, có mấy loại, cách phân biệt thật giả
- Vàng 610 là vàng gì? Giá vàng 610 bao nhiêu 1 chỉ?
Lời kết
Giờ thì bạn đã hiểu rõ hơn về vàng Ý 750 và những vấn đề liên quan đến vàng này rồi phải không nào? Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp có thể giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn.
Bình luận