| Thẻ tín dụng tốt nhất cho | |
| Hạn mức thẻ | |
| Hạng thẻ | Gold |
| Thương hiệu thẻ | Visa |
| Thu nhập tối thiểu | 5.000.000 VNĐ |
| Hoàn phí thường niên |
|
| Hoàn tiền | |
| Tích điểm | |
| Chi tiêu/dặm | |
| Ưu đãi đặc quyền |
| Thời gian miễn lãi tối đa | 55 ngày |
| Lãi suất | 0% |
| Phí phát hành thẻ | Miễn phí |
| Phí thường niên thẻ chính | 400,000 VNĐ |
| Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí |
| Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | 3.5% số tiền rút, tối thiểu 50.000 VND |
| Khoản thanh toán tối thiểu |
|
| Phí chậm thanh toán | 3.5% (tối thiểu 50,000 VNĐ - tối đa 630,000 VNĐ) |
| Phí chuyển đổi trả góp | |
| Phí giao dịch ngoại tệ | 2.7% |
| Phí vượt hạn mức tín dụng | 0.075%/ngày, tối thiểu 22.000 VNĐ |