Biểu phí thường niên thẻ tín dụng Vietcombank
Thẻ chính (VNĐ/năm) |
Thẻ phụ (VNĐ/năm) |
Hoàn phí thường niên | |
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Unionpay Gold | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Unionpay classic | 100,000 | 50,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank JCB | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank JCB Gold | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank JCB Platinum | 800,000 | 500,000 |
|
Thẻ tín dụng Vietcombank American Express Classic | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng Vietcombank American Express Gold | 400,000 | 200,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Visa Classic | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Visa Gold | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Visa Platinum | 800,000 | 500,000 |
|
Thẻ tín dụng Vietcombank – Vietravel Visa | 200,000 | Miễn phí | |
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Mastercard Gold | 200,000 | 100,000 |
|