Lãi suất thẻ tín dụng là yếu tố được quan tâm nhất khi dùng thẻ tín dụng của ngân hàng Vietcombank. Biết được cách tính lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank sẽ góp phần giúp bạn hiểu và sử dụng thẻ tín dụng một cách tối ưu và hiệu quả hơn.
Vậy lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank là gì? Làm thế nào để kiểm soát và sử dụng thẻ tín dụng hiệu quả? Cùng Fingo tìm hiểu ở bài viết sau đây nhé!
Các bảng lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank
Lãi suất quá hạn thẻ tín dụng Vietcombank
Trường hợp khách hàng chưa hoàn tiền đã chi tiêu, thanh toán cho ngân hàng sau thời gian miễn lãi thì sẽ bị tính lãi suất. Ngoài ra nếu bạn thanh toán số dư nợ tối thiểu tín dụng trễ hạn sẽ vừa chịu lãi suất tín dụng vừa chịu thêm khoản phí phạt chậm thanh toán.
[table-loai-the style=”2″ ids=”23720,23719,23715,23716,28770,23681,23682,23692,23691,23689,23701,23705,28721,23730,23690,26597,23729,23706,23677,22172″ post_type=”the-tin-dung”]
Lãi suất rút tiền mặt thẻ tín dụng Vietcombank
Khi thực hiện giao dịch rút tiền mặt tại cây ATM, lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank của khách hàng sẽ bị tính ngay thời điểm thực hiện giao dịch.
[table-loai-the style=”1″ ids=”23720,23719,23715,23716,28770,23681,23682,23692,23691,23689,23701,23705,28721,23730,23690,26597,23729,23706,23677,22172″ post_type=”the-tin-dung”]
Lãi suất trả góp thẻ tín dụng Vietcombank
Ngân hàng Vietcombank sẽ thu phí chuyển đổi giao dịch trả góp thẻ tín dụng khi bạn thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thường sang trả góp.
Tên thẻ tín dụng | Phí chuyển đổi trả góp |
Vietcombank JCB Gold | 2% – 6% |
Vietcombank JCB Platinum | 2% – 6%
|
Vietcombank American Express Classic | 2% – 6% |
Vietcombank American Express Gold | 2.0% – 6.0% |
Vietcombank Visa Platinum | 2% – 6% |
Vietcombank Mastercard Gold | 2% – 6% |
Saigon Center – Takashimaya – Vietcombank Visa Gold | 2.0% – 6.0% |
Saigon Center – Takashimaya – Vietcombank JCB | 2.0% – 6.0% |
Vietcombank Visa Signature | |
Vietcombank Cashplus Platinum American Express® | 2.0%-6.0% |
Saigon Center – Takashimaya – Vietcombank Visa Classic | 2% – 6% |
Vietcombank Mastercard World | 2% – 6% |
Bảng so sánh lãi suất các loại thẻ tín dụng Vietcombank
Loại thẻ | Hạn mức tín dụng | Lãi suất thanh toán tối thiểu | Lãi suất dư nợ | Lãi suất rút tiền mặt | Phí thường niên |
Thẻ quốc tế | |||||
Visa Platinum | Từ 20 triệu VND | 2%/tháng | 20%/năm | 4%/lần | 3.000.000 VND |
Visa Signature | Từ 50 triệu VND | 2%/tháng | 19%/năm | 4%/lần | 4.000.000 VND |
Visa Infinite | Từ 100 triệu VND | 2%/tháng | 18%/năm | 4%/lần | 6.000.000 VND |
Thẻ nội địa | |||||
Vietcombank Platinum | Từ 20 triệu VND | 2%/tháng | 20%/năm | 4%/lần | 500.000 VND |
Vietcombank Signature | Từ 50 triệu VND | 2%/tháng | 19%/năm | 4%/lần | 1.000.000 VND |
Vietcombank Infinite | Từ 100 triệu VND | 2%/tháng | 18%/năm | 4%/lần | 2.000.000 VND |
Yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất thẻ tín dụng
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank, cụ thể như sau:
- Loại thẻ: Vietcombank có nhiều loại thẻ với mức lãi suất khác nhau, thông thường thì thẻ quốc tế sẽ có lãi suất cao hơn thẻ nội địa.
- Hạn mức tín dụng: hạn mức tín dụng càng cao thì lãi suất sẽ càng cao.
- Lịch sử sử dụng thẻ: khách hàng có lịch sử sử dụng thẻ tốt thường sẽ hưởng lãi suất ưu đãi, ngược lại khách hàng có lịch sử sử dụng thẻ xấu thì sẽ chịu lãi suất cao hơn.
- Chính sách của Vietcombank: ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất thẻ tín dụng dựa trên tình hình kinh tế và thị trường.
Cách tính lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank
Lãi suất thanh toán đầy đủ dư nợ
Lãi suất sẽ được tính trên số dư nợ thẻ trong kỳ thanh toán, chúng ta có công thức:
Lãi suất = Số dư nợ thẻ * Lãi suất cố định * Số ngày trong kỳ thanh toán /365
Ví dụ:
- Số dư nợ thẻ: 10 triệu đồng
- Lãi suất cố định: 18%/năm
- Số ngày trong kỳ thanh toán: 30 ngày
Lãi suất = 5.000.000 * 18% * 30 / 365 = 7.3972 đồng
Lãi suất thanh toán không đầy đủ dư nợ
Lãi suất được tính trên toàn bộ số dư nợ thẻ bao gồm số dư nợ cũ và số dư nợ mới, cụ thể như sau:
Lãi suất = (Số dư nợ cũ + Số dư nợ mới) * Lãi suất cố định * Số ngày trong kỳ thanh toán / 365
Ví dụ:
- Số dư nợ thẻ: 5 triệu đồng
- Số dư nợ mới: 10 triệu đồng
- Lãi suất cố định: 18%/năm
- Số ngày trong kỳ thanh toán: 30 ngày
Lãi suất = (5.000.000 + 10.000.000) * 18% * 30 / 365 = 22.1917 đồng
Cách để không bị tính lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank
Khi đã hiểu được cách tính lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank, bạn có thể áp dụng để kiểm soát và sử dụng thẻ một cách tối ưu. Sau đây là một số cách để không bị tính lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank như sau:
- Mở thẻ tín dụng có lãi suất thấp hoặc miễn lãi trọn đời: khách hàng có thể tham khảo các thẻ có lãi suất thấp để mở.
- Thanh toán nợ đúng hạn: việc thanh toán đúng hạn sẽ giúp khách hàng không bị tính lãi suất thẻ tín dụng.
- Nhớ rõ ngày sao kê và thanh toán: khách hàng cần tìm hiểu và tra cứu ngày sao kê và thanh toán của thẻ tín dụng để biết thời gian thanh toán dư nợ đúng hạn.
- Hạn chế rút tiền mặt từ thẻ: bản chất thẻ tín dụng là để thanh toán, phí rút tiền mặt bằng ATM sẽ rất cao, vì thế khách hàng chỉ nên rút tiền mặt trong trường hợp cần thiết.
- Kiểm soát chi tiêu: khách hàng nên kiểm soát chi tiêu và lên kế hoạch hợp lý trong khi sử dụng thẻ tín dụng, tránh những trường hợp chi tiêu vượt hạn mức.
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp một số thông tin cơ bản về lãi suất thẻ tín dụng Vietcombank mà bạn cần biết. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng Vietcombank, hãy tìm hiểu thật kỹ về lãi suất cũng như các mức phí giao dịch phù hợp với khả năng thanh toán của mình.
Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết, hãy follow Fingo để biết thêm nhiều thông tin tài chính hữu ích khác nhé! Nếu có thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được giải đáp ngay.
Để lại một bình luận