Lãi suất danh nghĩa là gì? Phân biệt lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực

Lãi suất danh nghĩa (Nominal Interest Rate) là thuật ngữ không còn xa lạ đối với những ai đang tìm hiểu về tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực vay vốn hoặc sử dụng thẻ tín dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất, cách tính, cũng như những yếu tố có thể ảnh hưởng đến “con số” này. Với nhiều năm kinh nghiệm thực tế trong việc tư vấn cho hàng trăm khách hàng về thẻ tín dụngvay vốn, Fingo mong muốn đem đến cho bạn đọc góc nhìn chuyên sâu, dễ hiểu về lãi suất danh nghĩa. Bài viết này của Fingo sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ khái niệm và cách tính lãi suất danh nghĩa.
  • Biết được sự khác biệt giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực.
  • Nắm bắt tầm quan trọng của lãi suất danh nghĩa trong các quyết định tài chính cá nhân.
  • Áp dụng hiệu quả vào việc chọn thẻ tín dụng, vay tiền, hay các sản phẩm tài chính khác.

Hãy cùng đi sâu vào chủ đề để tránh những sai lầm thường gặp khi đọc và so sánh lãi suất nhé!

Lãi suất danh nghĩa là gì?

Định nghĩa lãi suất danh nghĩa

Lãi suất danh nghĩa (Nominal Interest Rate) là tỷ lệ lãi suất được niêm yết công khai trên hợp đồng hoặc các tài liệu tín dụng, nhưng chưa tính đến yếu tố lạm phát, chi phí phát sinh, hay các khoản phí ẩn liên quan. Nói cách khác, lãi suất danh nghĩa chính là mức lãi suất mà bạn thường thấy trên bảng niêm yết hay quảng cáo của ngân hàng, công ty tài chính.

Ví dụ, nếu một hợp đồng vay mua ô tô có lãi suất danh nghĩa là 12%/năm, có nghĩa là trên lý thuyết, bạn sẽ trả mức lãi 12% cho khoản vay. Tuy nhiên, trên thực tế, do ảnh hưởng của lạm phát cũng như các phí ẩn, mức lãi suất bạn phải trả “thực” có thể cao hoặc thấp hơn mức 12% này.

Công thức tính lãi suất danh nghĩa

Có nhiều cách để biểu thị lãi suất danh nghĩa, nhưng phổ biến nhất là:

Lãi suất danh nghĩa = Lãi suất cơ bản + Phần bù rủi ro + Các phụ phí (nếu có)

Trong đó:

  • Lãi suất cơ bản: Thông thường là lãi suất do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) quy định hoặc tham chiếu theo thị trường liên ngân hàng.
  • Phần bù rủi ro: Phụ thuộc vào xếp hạng tín dụng của cá nhân hoặc doanh nghiệp, lịch sử thanh toán, khả năng trả nợ.
  • Các phụ phí: Gồm phí quản lý tài khoản, phí phát hành thẻ, phí bảo hiểm khoản vay…

Sự khác biệt giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực

Lãi suất thực (Real Interest Rate) = Lãi suất danh nghĩa – Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng.

Lãi suất danh nghĩa có thể cao, nhưng nếu lạm phát cũng cao, lãi suất thực bạn nhận được có thể rất thấp, thậm chí âm. Trái lại, nếu lạm phát thấp hơn nhiều so với dự đoán, lãi suất thực có thể cao hơn kỳ vọng.

Tầm quan trọng của lãi suất danh nghĩa trong tài chính cá nhân

Đối với vay vốn ngân hàng

Trong quá trình vay mua nhà, vay mua xe hoặc vay tiêu dùng, thông thường lãi suất công bố ban đầu là lãi suất danh nghĩa. Tuy nhiên, các chi phí khác như phí tất toán sớm, phí quản lý, bảo hiểm khoản vay… sẽ ảnh hưởng đến tổng chi phí thực tế mà bạn phải chi trả. Do đó, việc hiểu rõ lãi suất danh nghĩa sẽ giúp bạn không bị “ngợp” khi nhận hóa đơn lãi hằng tháng.

Ví dụ thực tế:

Anh Minh (TP.HCM) vay 500 triệu đồng mua nhà với lãi suất danh nghĩa 10%/năm. Anh dự tính mỗi tháng chỉ phải trả lãi 4,17 triệu đồng (500 triệu x 10% / 12). Tuy nhiên, do ngân hàng cộng thêm phí bảo hiểm khoản vay 1%/năm cùng phí quản lý 100.000 VND/tháng, thực tế anh phải chi trả cao hơn khoảng 500.000 – 700.000 VND/tháng so với con số dự tính.

Lời khuyên: Nên yêu cầu ngân hàng hoặc công ty tài chính kê khai rõ các khoản phí để ước tính chính xác hơn chi phí thực tế.

Đối với thẻ tín dụng

Các ngân hàng hoặc công ty tài chính thường công bố lãi suất danh nghĩa cho thẻ tín dụng trên trang web hoặc trong tờ rơi quảng cáo. Tuy nhiên, lãi suất áp dụng cho từng hình thức giao dịch thẻ (rút tiền mặt, thanh toán trễ hạn…) có thể khác nhau. Đồng thời, lãi phạt, phí thường niên và các phí phát sinh khác cũng tác động đáng kể.

    Ví dụ minh họa:

    Một thẻ tín dụng A có lãi suất danh nghĩa 25%/năm cho giao dịch quẹt thẻ. Khi bạn thanh toán quá hạn, ngân hàng có thể áp dụng lãi suất quá hạn + phí phạt, khiến chi phí tài chính của bạn tăng đột biến.

    Lời khuyên: Hãy đọc kỹ hợp đồng và bảng sao kê hằng tháng, lưu ý thời gian miễn lãi (grace period) để tránh bị áp dụng lãi suất cao do không thanh toán đúng hạn.

    Đối với việc đầu tư

    Khi gửi tiết kiệm hoặc mua trái phiếu, nhà đầu tư thường được thông báo một mức lãi suất danh nghĩa. Tuy nhiên, lạm phát sẽ ảnh hưởng lớn đến tỷ suất sinh lời thực tế. Theo Tổng cục Thống kê (GSO), lạm phát bình quân năm 2023 ở Việt Nam dao động quanh mốc 3-4%. Nếu lãi suất danh nghĩa là 6%/năm, bạn sẽ chỉ nhận được khoảng 2-3% lãi suất thực – đó là chưa kể đến thuế thu nhập từ lãi tiết kiệm.

      Kết bài

      Lãi suất danh nghĩa đóng vai trò không nhỏ trong mọi quyết định tài chính cá nhân, từ việc vay mua nhà, vay tiêu dùng đến chọn thẻ tín dụng hoặc đầu tư. Tuy nhiên, chỉ dựa vào con số danh nghĩa mà bỏ qua các yếu tố như phí ẩn, lạm phát, hay thời gian ưu đãi có thể dẫn đến những quyết định thiếu chính xác, gây thiệt hại về lâu dài.

      Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn về thẻ tín dụng và vay vốn, tôi khuyên bạn nên luôn luôn kiểm tra kỹ lãi suất danh nghĩa và điều khoản hợp đồng trước khi đặt bút ký. Bên cạnh đó, đừng ngần ngại liên hệ với Fingo.vn – nền tảng so sánh tài chính trực tuyến hàng đầu Việt Nam, để được tư vấn miễn phí, hỗ trợ lựa chọn gói lãi suất, sản phẩm tài chính phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

      5/5 - (1 bình chọn)
      Thông tin này có hữu ích với bạn không?
      Avatar của Lê Văn Thiết
      Lê Văn Thiết

      Lê Văn Thiết, tốt nghiệp Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh và có gần 10 năm kinh nghiệm làm việc tại các công ty tài chính và ngân hàng ở Việt Nam. Hiện tại tôi đang là CEO và Founder của Fingo Việt Nam - Website so sánh sản phẩm tài chính trực tuyến uy tín tại Việt Nam.

      Để lại bình luận

      Back to top