Công cụ chuyển đổi tỷ giá EUR sang CHF chính xác nhất!
Ngày | EUR | CHF |
---|---|---|
22-04-2024 | 10000 EUR | 0.98 CHF |
23-04-2024 | 10000 EUR | 0.98 CHF |
24-04-2024 | 10000 EUR | 0.98 CHF |
25-04-2024 | 10000 EUR | 0.98 CHF |
26-04-2024 | 10000 EUR | 0.97 CHF |
27-04-2024 | 10000 EUR | 0.97 CHF |
28-04-2024 | 10000 EUR | 0.97 CHF |