Thông tin này có hữu ích không?
Công cụ chuyển đổi tỷ giá EUR sang HKD chính xác nhất!
Ngày | EUR | HKD |
---|---|---|
19-08-2023 | 1 VND | 8.52675 USD |
20-08-2023 | 1 VND | 8.51535 USD |
21-08-2023 | 1 VND | 8.53505 USD |
22-08-2023 | 1 VND | 8.4982 USD |
23-08-2023 | 1 VND | 8.51535 USD |
24-08-2023 | 1 VND | 8.46799 USD |
25-08-2023 | 1 VND | 8.45303 USD |