• Tổng hợp 8 các loại vàng trên thị trường hiện nay

    Tổng hợp 8 các loại vàng trên thị trường hiện nay

    Từ rất lâu, vàng đã là một trong những tài sản quý giá nhất của con người. Vì nhu cầu và mục đích sử dụng ngày càng đa dạng nên vàng được chia thành nhiều loại khác nhau. Hãy cùng Fingo tìm hiểu cụ thể hơn về các loại vàng hiện nay trên thị trường hiện nay thông qua bài viết dưới đây. 

    Các loại vàng hiện có trên thị trường

    Vàng là một kim loại quý hiếm, có giá trị cao, được lưu hành và sử dụng rộng rãi hiện nay. Trên thị trường hiện nay, xuất hiện rất nhiều loại vàng với đặc điểm, tính chất và mục đích sử dụng khác nhau. Để có thể hiểu rõ hơn thì mọi người cần nắm sơ lược đặc điểm nổi bật của từng loại.

    Vàng ta/ Vàng 9999

    Vàng 9999 hay còn có tên gọi khác là vàng ta, đây là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, hàm lượng vàng chiếm đến 99.99%, chỉ có 0,01% tạp chất. Loại vàng này mềm, dẻo, thường được dát mỏng thành miếng hoặc các loại trang sức có kiểu dáng đơn giản. Đặc biệt, vàng 9999 không bị mất giá khi bán nên rất được ưa chuộng để tích lũy – đầu tư. Giá trị của loại vàng này khá cao nên khi ra các cửa hàng bạn sẽ thấy nó được bán khá phổ biến.

    Vàng ta là loại có giá trị cao
    Vàng ta là loại có giá trị cao

    Vàng 999/ Vàng 24K

    Một trong các loại vàng phổ biến hiện nay đó là 999. Nó còn được gọi là vàng 24k với độ tinh khiết rất cao, thành phần vàng nguyên chất chiếm đến 99.9%, chỉ có 0,1% tạp chất. Tính chất của vàng 24K khá giống với vàng 9999, chỉ kém một chút về hàm lượng vàng nguyên chất. Do đó khi mua nên chú ý hỏi kỹ hoặc kiểm tra giấy tờ cẩn thận, tránh mua nhầm loại vàng này với 9999. 

    Vàng trắng

    Vàng trắng là sự kết hợp của vàng nguyên chất 24k với các kim loại khác như: niken, Paladi, platin,… Thay vì mang màu vàng đặc trưng như những loại khác, thì loại vàng này lại có màu trắng sáng riêng biệt do lớp ngoài được bao phủ bởi kim loại Rhodium. Thành phần này không chỉ tạo nên màu trắng mà còn tăng độ sáng bóng cũng như lấp lánh cho trang sức.

    Vàng trắng có màu sắc khác biệt so với các loại vàng khác
    Vàng trắng có màu sắc khác biệt so với các loại vàng khác

    Vàng trắng được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, tùy thuộc vào hàm lượng vàng nguyên chất trong mỗi sản phẩm: 10K, 14K hoặc 18K. Loại vàng này thường được dùng làm trang sức phục vụ cho chị em phụ nữ.

    Vàng hồng

    Vàng hồng là một trong các loại vàng được nhiều người lựa chọn khi muốn dùng trang sức. Nó còn được gọi là vàng Nga, là sự kết hợp của vàng nguyên chất và đồng theo tỷ lệ phù hợp. Chính kim loại đồng đã tạo nên sắc hồng nhẹ nhàng, ấm áp của loại vàng này.

    Vàng hồng cũng được chia thành nhiều loại khác nhau như 10K, 14K, 18K,…phụ thuộc vào tỷ lệ của hàm lượng vàng nguyên chất có trong vật phẩm. Số K càng lớn thì thành phần vàng càng nhiều và ngược lại.

    Vàng tây

    Cũng như các loại vàng khác, vàng tây cũng pha trộn giữa vàng nguyên chất và các hợp kim khác. Mục đích để gia tăng độ cứng và dễ dàng uốn nắn tạo ra nhiều kiểu dáng, mẫu mã khác nhau. Chính vì đặc điểm này nên vàng tây chủ yếu được dùng để làm trang sức. 

    Vàng tây là loại được pha trộn
    Vàng tây là loại được pha trộn

    Tuổi vàng tây khá đa dạng, bao gồm 9K, 10K, 14K, 16K, 18K… Số K càng thấp thì tỷ lệ vàng càng ít, giá trị càng thấp và ngược lại.  

    Vàng Ý

    Vàng Ý sở dĩ có tên gọi như vậy là vì loại vàng này có nguồn gốc từ Italia và cũng là hỗn hợp của vàng nguyên chất và các kim loại khác. Vàng Ý có 2 màu sắc chủ đạo là trắng và vàng. Trang sức vàng Ý được nhiều người ưa chuộng vì thiết kế tinh xảo và vẻ ngoài lấp lánh, vô cùng sang trọng và đẹp mắt. 

    Vàng Ý chỉ có 2 loại chính là: vàng Ý 750 và vàng Ý 925. Trong đó vàng Ý 750 có 75% hàm lượng vàng nguyên chất và 25%  kim loại khác. Vàng Ý 925 có 92,5% thành phần vàng nguyên chất và 7,5% hợp kim khác.

    Vàng Mỹ Ký

    Vàng Mỹ Ký còn được nhiều người gọi là vàng 2 lớp, lớp ngoài mạ vàng, còn lớp bên trong thường là các loại hợp kim phổ biến như sắt, đồng, bạc,… Giá trị của vàng Mỹ Ký cao hay thấp phụ thuộc vào lớp vàng phủ bên ngoài nhiều hay ít. Vì có 2 lớp nên người mua rất khó xác định được chất liệu của lõi bên trong, do đó dễ mua nhầm hàng giả, hàng kém chất lượng.

    Lớp ngoài mạ vàng và bên trong là hợp kim
    Lớp ngoài mạ vàng và bên trong là hợp kim

    Vàng non

    Vàng non hiểu nôm na là loại vàng chưa đủ tiêu chuẩn nên không đo lường được tỷ lệ vàng nguyên chất và rất khó thẩm định chất lượng. Ưu điểm của loại vàng này là rẻ, đẹp, mẫu mã đa dạng, còn nhược điểm là dễ mua lầm, bị xỉn màu và mất giá khi bán lại.

    Một số cách phân biệt các loại vàng chuẩn xác

    Mặc dù đa dạng loại vàng có thể mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn hơn nhưng cũng gây hoang mang vì khó phân biệt. Để tránh xảy ra trường hợp trên, hãy cùng phân biệt các loại vàng thông qua đặc điểm nhận dạng trong bảng dưới đây: 

    Các loại vàngHàm lượng vàng nguyên chấtĐiểm khác biệt
    Vàng ta99,99%– Có màu vàng ánh đậm đặc trưng của vàng nguyên chất.- Mềm, dẻo, dễ bị biến dạng khi tác động mạnh nên khó tạo hình chi tiết, khó đính đá quý lên trên. – Dẫn điện và nhiệt tốt.- Được lưu trữ dưới dạng thỏi, miếng hoặc trang sức kiểu dáng đơn giản.- Ít được ứng dụng trong ngành chế tác trang sức vì hạn chế về kiểu dáng, mẫu mã.- Không bị mất giá khi bán lại nên chủ yếu được dùng nhiều với mục đích tính trữ, đầu tư lâu dài.- Vì hàm lượng vàng nguyên chất cao nên giá trị cũng cao nhất trong tất cả 8 loại vàng.- Ít bị ăn mòn và oxy hóa.- Không bị đen, xỉn màu theo thời gian sử dụng.
    Vàng 999/ vàng 24k99,9%– Đặc điểm nhận dạng của vàng 999 gần như giống hoàn toàn với vàng ta. Chỉ khác về hàm lượng vàng nguyên chất nên giá trị của vàng 999 thấp hơn so với vàng ta. 
    Vàng trắng 10K: 41,67%14K: 58,33%18K: 75%– pha trộn nhiều hợp kim khác theo tỷ lệ nhất định nên có độ cứng và độ bền tốt. – Dễ tạo hình, chế tác các chi tiết nhỏ, phức tạp nên được ứng dụng nhiều để làm trang sức.- Có màu trắng lấp lánh và độ sáng bóng đặc trưng nên khi đeo mang đến vẻ đẹp sang trọng, hiện đại.
    Vàng hồng10K: 41,67%14K: 58,33%18K: 75%– Kết hợp với kim loại đồng theo tỷ lệ nhất định nên tạo ra màu hồng đặc trưng. – Độ cứng và độ bền tốt.- Kiểu dáng thiết kế đa dạng, có giá trị thẩm mỹ cao.- Màu hồng nhẹ nhàng, ngọt ngào nên rất được chị em phụ nữ ưa chuộng và lựa chọn sử dụng. 
    Vàng tây10K: 41,67%14K: 58,33%18K: 75%– Kết hợp với nhiều hợp kim khác nhau nên đa dạng về màu sắc, bao gồm: vàng, trắng, hồng,… màu của vàng tạo ra phụ thuộc vào màu sắc của kim loại kết hợp cùng. – Cứng, bền, dễ uốn cong để tạo hình nên vô cùng đa dạng về kiểu dáng thiết kế. – Dễ bị đen, xuống màu sau một thời gian sử dụng. Có thể khắc phục bằng cách mang đến cửa hàng để đánh bóng lại.
    Vàng Ý Vàng Ý 750: 75% và 25% hợp kim khácVàng Ý 925: 92,5% và 7,5% hợp kim khác– Có nguồn gốc xuất xứ từ Ý.- Cũng là sự pha trộn của vàng nguyên chất và kim loại, tuy nhiên vàng Ý gây ấn tượng mạnh bởi vẻ ngoài sáng bóng và tinh tế.- Có 2 màu: vàng và trắng- Vàng Ý thường được dùng trong chế tác trang sức theo bộ, mang đến vẻ đẹp nhã nhặn, hiện đại, góp phần gia tăng khí chất cho người đeo.
    Vàng nonKhó đo lường chất lượng– Vàng không đủ tiêu chuẩn nên rất khó thẩm định hàm lượng vàng nguyên chất có trong vật phẩm.- Mẫu mã đa dạng với vẻ ngoài lấp lánh. – Giá thành rẻ vậy nên giá trị không cao. – Nhanh xuống màu, dễ bị oxy hóa.- Khó bán lại. – Dễ mua lầm vàng giả, vàng kém chất lượng.- Có thể gây dị ứng, ảnh hưởng đến sức khỏe người đeo.
    Vàng Mỹ KýKhó đo lường chất lượng– Có 2 lớp, trong đó lớp ngoài mạ vàng, còn lỗi bên trong là kim loại rẻ tiền. – Giá thành rẻ, đa dạng mẫu mã- Nhanh đen, xỉn màu, gây ngứa.- Rất khó bán lại sau khi mua.

    Ký hiệu các loại vàng sẽ có sự khác biệt nên bạn có thể dựa vào đây để phân biệt. Tuy nhiên, nếu không có ký hiệu thì hãy dùng kiến thức hoặc đặc điểm kể trên để nhận biết.

    Các loại vàng sẽ có điểm phân biệt khác nhau
    Các loại vàng sẽ có điểm phân biệt khác nhau

    Giá các loại vàng bao nhiêu?

    Giá vàng luôn là một yếu tố khó xác định vì nó biến động lên xuống liên tục theo giờ, theo ngày tùy vào tình hình kinh tế, chính trị thế giới và nhiều yếu tố ảnh hưởng khác. Do đó bạn nên cập nhật thông tin giá cả thường xuyên để xác định thời điểm mua vào và bán ra chính xác nhất của các loại vàng hiện nay.

    Đơn vị: đồng/chỉ

    LOẠI VÀNGGIÁ MUAGIÁ BÁN
    Vàng miếng SJC (999.9)6,990,0007,060,000
    Nhẫn Trơn PNJ (999.9)5,790,0005,895,000
    Vàng Kim Bảo 999.95,790,0005,895,000
    Vàng Phúc Lộc Tài 999.95,790,0005,900,000
    Vàng 24K (999.9)5,780,0005,860,000
    Vàng nữ trang 9995,774,0005,854,000
    Vàng nữ trang 995,711,0005,811,000
    Vàng 750 (18K)4,270,0004,410,000
    Vàng 585 (14K)3,303,0003,443,000
    Vàng 416 (10K)2,313,0002,453,000
    Vàng miếng PNJ (999.9)5,790,0005,900,000
    Vàng 916 (22K)5,328,0005,378,000
    Vàng 650 (15.6K)3,684,0003,824,000
    Vàng 680 (16.3K)3,860,0004,000,000
    Vàng 610 (14.6K)3,450,0003,590,000
    Vàng 375 (9K)2,073,0002,213,000
    Vàng 333 (8K)1,809,0001,949,000

    Lưu ý: Mức giá vàng sẽ có sự chênh lệch nhẹ giữa các thương hiệu và sẽ lên xuống thất thường tùy theo nhu cầu của thị trường. Chính vì thế, bạn cần phải chú ý tham khảo giá cả ngay tại thời điểm mua để đảm bảo có quyết định sáng suốt.

    Nên đầu tư loại vàng nào dễ sinh lời cao?

    Vàng không chỉ có tác dụng làm đồ trang sức mà còn là một kênh đầu tư khá an toàn và dễ sinh lãi. Vậy nên đầu tư loại vàng nào mang lại lợi nhuận cao? Theo kinh nghiệm của chuyên gia đầu tư tài chính, nếu muốn đầu tư vàng thì nên chọn vàng 9999 và vàng 24K. Hai loại vàng này có độ tinh khiết cao, ít tạp chất nên có giá trị kinh tế cao trên thị trường hiện nay. 

    Không phải loại vàng nào cũng đáng để đầu tư
    Không phải loại vàng nào cũng đáng để đầu tư

    Đặc biệt, hai loại vàng này ít bị ăn mòn và oxy hóa, không bị đen hoặc xỉn màu theo thời gian nên công tác lưu trữ, bảo quản dễ dàng và thuận tiện hơn rất nhiều. Ngoài ra, vàng 9999 và vàng 24K không bị mất giá khi bán, còn có giá trị lưu thông và trao đổi nhanh chóng trên thị trường. Tuy nhiên, muốn đầu tư vàng sinh lời thì bạn phải nắm bắt được thời điểm mua và thời điểm bán tốt nhất vì giá vàng luôn giao động, lên xuống thất thường. 

    Còn các loại vàng khác như vàng trắng, vàng hồng, vàng tây, vàng Ý,… thường được sử dụng để làm trang sức vì khó bảo quản và dễ bị mất giá nên không có nhiều giá trị khi đầu tư. Chính vì thế, việc am hiểu về vàng cùng với kinh nghiệm, thông tin nhanh nhạy là vô cùng cần thiết. Nhờ đó bạn mới có thể đầu tư an toàn và thu về lợi nhuận cao.

    >> Xem thêm:

    Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về đặc điểm và giá thành của các loại vàng hiện có trên thị trường rồi phải không nào? Hy vọng những thông tin chia sẻ trên đây có thể giúp bạn phân biệt rõ sự khác nhau giữa chúng để có thể đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

    5/5 - (1 bình chọn)
    Thông tin này có hữu ích với bạn không?

    Trả lời

    Bình luận

    Back to top