| Thẻ tín dụng tốt nhất cho | Tốt nhất cho chi tiêu siêu thị |
| Hạn mức thẻ | Đang cập nhật |
| Hạng thẻ | |
| Thương hiệu thẻ | Visa |
| Thu nhập tối thiểu | không yêu cầu thu nhập |
| Hoàn phí thường niên |
|
| Hoàn tiền | Tỷ lệ tích điểm:
Quy đổi điểm: 1 điểm = 1 VND, tối thiểu 100,000 điểm/lần đổi. |
| Tích điểm | |
| Chi tiêu/dặm | |
| Ưu đãi đặc quyền |
| Thời gian miễn lãi tối đa | 45 ngày |
| Lãi suất | 45% |
| Phí phát hành thẻ | Miễn phí |
| Phí thường niên thẻ chính | 499,000 VNĐ |
| Phí thường niên thẻ phụ | 299,000 VNĐ |
| Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | Miễn phí |
| Khoản thanh toán tối thiểu | |
| Phí chậm thanh toán | 5% (tối thiểu 100,000 VNĐ/lần) |
| Phí chuyển đổi trả góp | 6% - 12% |
| Phí giao dịch ngoại tệ | 3.0% giá trị giao dịch |
| Phí vượt hạn mức tín dụng | Miễn phí |