• Cập nhật bảng phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank mới nhất
    Trần Bình Tú

    Cập nhật bảng phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank mới nhất

    Đối với các khách hàng thường xuyên đi du lịch hay công tác tại nước ngoài, các khoản phí liên quan đến ngoại tệ luôn là điều được quan tâm hàng đầu. Trong bài viết này, Fingo sẽ cập nhật đến bạn bảng phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank mới nhất tính đến thời điểm hiện nay.

    Phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank là gì?

    Phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank – hay còn gọi là phí giao dịch nước ngoài VPBank – là khoản phí mà ngân hàng VPBank sẽ thu khi chủ thẻ thực hiện các giao dịch bằng tiền tệ khác với Việt Nam Đồng (sử dụng thẻ tín dụng/ghi nợ quốc tế tại nước ngoài). Khi thực hiện giao dịch ngoại tệ, phí này sẽ được trừ trực tiếp vào tài khoản khách hàng hoặc trích nợ trên bảng ghi nợ tín dụng.

    Thông thường, ngân hàng VPBank sẽ cập nhật mức phí này dưới dạng số phần trăm trên tổng giá trị giao dịch và mức phí này thường dao động trong khoảng 1% đến 3% của tổng giá trị giao dịch.

    Ví dụ: Số tiền trong tài khoản của bạn là VNĐ thì phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank sẽ được áp dụng khi bạn đi công tác, du lịch nước ngoài và sử dụng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ quốc tế để thanh toán các đồng ngoại tệ như USD, Yên Nhật, Won Hàn Quốc hay EUR,…

    Phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank thường được áp dụng khi bạn thực hiện giao dịch trong lúc công tác, du lịch nước ngoài
    Phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank thường được áp dụng khi bạn thực hiện giao dịch trong lúc công tác, du lịch nước ngoài

    Phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank phụ thuộc vào những yếu tố nào?

    Phí chuyển đổi ngoại tệ ngân hàng VPBank đưa ra phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng như:

    • Loại giao dịch: Phí có thể thay đổi dựa trên loại giao dịch bạn thực hiện. Ví dụ, thanh toán bằng thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ quốc tế tại cửa hàng có thể có mức phí khác nhau.
    • Số tiền chuyển đổi: Bởi vì VPBank tính phí dựa trên tỷ lệ phần trăm của số tiền bạn chuyển đổi vậy nên nếu bạn giao dịch càng nhiều tiền thì mức phí chuyển đổi càng cao.
    • Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến mức phí chuyển đổi ngoại tệ. Nếu tỷ giá thấp, ngân hàng có thể lấy một phần lợi nhuận thông qua phí chuyển đổi.
    • Thời điểm giao dịch: Tỷ giá hối đoái và phí chuyển đổi cũng có thể thay đổi tùy theo thời điểm bạn thực hiện giao dịch. Có thể có sự biến động hàng ngày hoặc hàng giờ trong tỷ giá và phí.

    Vì vậy, khi bạn thực hiện giao dịch chuyển đổi ngoại tệ, hãy kiểm tra và hiểu rõ các yếu tố này để tính toán tổng chi phí và tìm cách giảm thiểu phí nếu có thể.

    Bảng phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank

    Bảng phí chuyển đổi ngoại tệ thẻ tín dụng VPBank

    Mức phí chuyển đổi ngoại tệ thẻ tín dụng VPBank hiện nay đang nằm từ mức 1% đến 3% trên tổng giá trị giao dịch. Dưới đây là bảng tổng hợp mức phí giao dịch ngoại tệ của các sản phẩm thẻ tín dụng VPBank:

    STT Tên Thẻ Phí chuyển đổi
    1 Thẻ tín dụng VPBank Visa Signature Travel Miles 3% số tiền giao dịch
    2 Thẻ tín dụng VPBank Diamond World 1% giá trị giao dịch online/POS
    3 Thẻ tín dụng VPBank California Centuryon Visa Signature 3% giá trị giao dịch
    4 Thẻ tín dụng VPBank Diamond World Lady 1% giá trị giao dịch online/POS
    5 Thẻ tín dụng VPBank Visa Platinum Travel Miles 3% giá trị giao dịch
    6 Thẻ tín dụng VPBank California Fitness Visa Platinum 3% giá trị giao dịch
    7 Thẻ tín dụng VietnamAirlines – VPBank Platinum MasterCard 3% giá trị giao dịch
    8 Thẻ tín dụng VPBank Visa Gold Travel Miles 3% giao dịch
    9 Thẻ tín dụng VPBank Platinum MasterCard 3% giá trị giao dịch.
    10 Thẻ tín dụng VPBank StepUp Mastercard 3% giao dịch
    11 Thẻ tín dụng VPBank Lady MasterCard 3% giao dịch
    12 Thẻ tín dụng VPBank Titanium Cashback 3% giá trị giao dịch

    Bảng phí chuyển đổi ngoại tệ thẻ ghi nợ quốc tế VPBank

    Đối với các sản phẩm thẻ ghi nợ quốc tế VPBank, mức phí chuyển đổi ngoại tệ mà ngân hàng đưa ra thấp nhất là 2.5% và cao nhất là 3%.

    STT Tên Thẻ Phí chuyển đổi
    1 Thẻ ghi nợ Quốc tế Visa VPBank Shopee
    2 Thẻ ghi nợ Quốc tế VPBank Visa Prime Platinum
    3 Thẻ ghi nợ quốc tế VPBank Diamond Mastercard
    4 Thẻ ghi nợ quốc tế VPBank Visa Platinum Travel Miles
    5 Thẻ ghi nợ quốc tế Vietnam Airlines – VPBank Platinum Mastercard
    6 Thẻ ghi nợ quốc tế VPBank Cashback MasterCard

    Cách giảm thiểu phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank

    Để tránh hoặc giảm tối đa mức phí giao dịch ngoại tệ khi sử dụng thẻ VPBank, bạn có thể tham khảo các ý sau:

    • Lựa chọn, tìm hiểu và so sánh mức phí chuyển đổi ngoại tệ giữa các sản phẩm thẻ.
    • Chọn hình thức thanh toán phí hợp để giảm thiểu chi phí chuyển đổi ngoại tệ. Ví dụ: sử dụng thẻ tín dụng hoặc đổi tiền mặt trước sẽ giúp bạn tránh phải chuyển đổi ngoại tệ nhiều lần.
    • Theo dõi biến động giá của tiền tệ để biết được phí chuyển đổi ngoại tệ đang ở mức nào.

    Trên đây là bài viết tổng hợp các thông tin mới nhất về mức phí chuyển đổi ngoại tệ VPBank. Khi thực hiện giao dịch tại nước ngoài, bạn hãy tìm hiểu thật kỹ và tính toán mức phí giao dịch ngoại tệ để giảm thiểu tối đa các khoản phí. Hãy tham khảo thêm nhiều bài viết khác của Fingo để hiểu hơn về các sản phẩm tài chính nhé!

    Đánh giá bài viết
    Thông tin này có hữu ích với bạn không?

    Trần Bình Tú

    Mình là Trần Bình Tú, tốt nghiệp chuyên ngành Marketing tại Đại học Công nghệ thông tin - ĐHQG TP.HCM. Hiện đang là Content Writer tại Fingo Việt Nam. Với hơn 2 năm kinh nghiệm trong mảng content đa lĩnh vực. Mình mong với những kinh nghiệm, hiểu biết của bản thân sẽ mang lại những bài viết hữu ích đến bạn đọc.

    Chi tiết

    Trả lời

    Bình luận