Phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank là phí khách hàng cần phải thanh toán khi thực hiện các giao dịch tại nước ngoài. Mức phí được quy định cụ thể đối với từng loại thẻ mang thương hiệu Visa, Mastercard, JCB. Thẻ tín dụng TPBank sẽ có các mức phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank khác nhau, khách hàng có thể lựa chọn thẻ với giá chuyển đổi phù hợp với nhu cầu của mình.
Fingo sẽ cập nhật chi tiết các mức phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank qua bài viết sau đây, cùng tìm hiểu nhé!
Phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank là gì?
Phí chuyển đổi ngoại tệ của TPBank hay còn gọi là phí giao dịch tại nước ngoài, đây là mức phí mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng như Visa, Mastercard, JCB. Khoản phí này sẽ được thu từ khách hàng khi họ thực hiện giao dịch bằng tiền tệ khác ngoại tệ của quốc gia họ. Loại phí này thường được tính dưới dạng phần trăm của tổng giá trị giao dịch, dao động từ 1% đến 3% giá trị giao dịch.
Khi sử dụng các loại thẻ liên kết như TPBank Visa, TPBank Mastercard, TPBank JCB để thanh toán tiền tại quốc gia khác thì tiền sẽ được chuyển sang giá trị tiền tệ của quốc gia đó như đồng EUR, USB,… Ngoài ra bạn sẽ chịu thêm phí chuyển đổi ngoại tệ để thanh toán số tiền mà bạn đã giao dịch.
Yếu tố ảnh hưởng đến phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank
Phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank tăng hay giảm sẽ phụ thuộc vào tỉ giá hối đoái, nếu tỉ giá hối đoái ngày hôm nay khác với ngày hôm qua sẽ dẫn đến việc bạn phải chịu thêm khoản phí phát sinh khác. Phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank sẽ được tính dựa trên số tiền mà bạn giao dịch. Vì thế việc cập nhật tỉ giá thế giới kịp thời là cần thiết để bạn có thể lựa chọn chi tiêu hợp lý.
Phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank
TPBank sẽ có các mức phí chuyển đổi ngoại tệ dành cho từng loại thẻ tín dụng. Bạn có thể tham khảo phí chuyển đổi của từng thẻ qua bảng sau:
STT | Tên Thẻ | Phí chuyển đổi |
1 | TPBank Visa Signature | 0.95 % / giá trị giao dịch |
2 | TPBank Visa Gold | 3.0% / giá trị giao dịch |
3 | TPBank Visa Classic | 3.0% / giá trị giao dịch |
4 | TPBank Visa FreeGo | 1.1% /giá trị giao dịch |
5 | TPBank World MasterCard Golf Privé | 1.1% /giá trị giao dịch |
6 | TPBank Vietnam Airlines Visa Platinum | 1.1% /giá trị giao dịch |
7 | TPBank World MasterCard Club Privé | 3.0% / giá trị giao dịch |
8 | TPBank MobiFone Visa Platinum | 1.1% /giá trị giao dịch |
9 | TPBank JCB | 3.0% giá trị giao dịch |
10 | TPBank EVO Visa Gold | 3% |
11 | TPBank Visa Platinum | 2.8% giá trị giao dịch |
12 | TPBank EVO Visa Silver | 3.0% |
Ví dụ: Bạn cần chuyển đổi số tiền 100 triệu VND sang USD thì phí chuyển đổi ngoại tệ của thẻ tín dụng quốc tế TPBank Visa Platinum là 2.8%. Vậy số tiền sau khi chuyển đổi ngoại tệ sẽ là 2.8% x 100.000.000 = 2.800.000 VND.
Lưu ý: Tỉ giá sẽ được ngân hàng TPBank được tính theo tỉ giá hối đoái hiện tại.
Lưu ý về phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank
Bạn nên lưu ý một số điều về phí chuyển đổi ngoại tệ ngân hàng TPBank cụ thể như sau:
- Biểu phí chuyển đổi ngoại tệ TPBank sẽ bị ảnh hưởng bởi tỉ giá hối đoái, bạn nên cập nhật thường xuyên để chọn thời điểm giao dịch phù hợp.
- Khi thực hiện các giao dịch quốc tế bằng thẻ tín dụng ngân hàng TPBank, tiền sẽ được chuyển đổi thành ngoại tệ của bạn sang Việt Nam đồng và cộng thêm phí chuyển đổi ngoại tệ tại thời điểm sao kê.
- Khách hàng có thể giảm phí chuyển đổi ngoại tệ bằng cách chọn thẻ tín dụng có phí chuyển đổi thấp hoặc các thẻ có ưu đãi giảm hoặc miễn phí loại phí này.
Lời kết
Fingo đã cung cấp chi tiết mức phí chuyển đổi ngoại tệ của từng thẻ tín dụng TPBank. Hy vọng có thể giúp khách hàng tìm được thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu của mình. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết, đừng quên theo dõi Fingo để xem thêm các thông tin tài chính hữu ích khác nhé!
Để lại một bình luận