| Thẻ tín dụng tốt nhất cho | Tốt nhất cho mua sắm online, thời trang, chăm sóc sắc đẹp |
| Hạn mức thẻ | 05 - 100 triệu VND |
| Hạng thẻ | |
| Thương hiệu thẻ | |
| Thu nhập tối thiểu | không yêu cầu thu nhập |
| Hoàn phí thường niên |
|
| Hoàn tiền | Hoàn 2% cho chi tiêu tại các danh mục sau:
Tối đa 200.000 VND/danh mục, 600.000 VND/tháng/khách hàng. Hoàn tiền chỉ áp dụng cho giao dịch tối thiểu 5 triệu VND/kỳ sao kê. |
| Tích điểm | |
| Chi tiêu/dặm | |
| Ưu đãi đặc quyền |
| Thời gian miễn lãi tối đa | 45 ngày |
| Lãi suất | 30% |
| Phí phát hành thẻ | 70,000 VNĐ |
| Phí thường niên thẻ chính | 299,000 VNĐ |
| Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí |
| Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | Tại ATM MB: 1000 VND/lần. Nước Ngoài: 4% Số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VND |
| Khoản thanh toán tối thiểu | |
| Phí chậm thanh toán | 6% Số tiền tối thiểu chưa thanh toán |
| Phí chuyển đổi trả góp | 0.8%/tháng*giá trị giao dịch đăng ký trả góp |
| Phí giao dịch ngoại tệ | 2% Số tiền giao dịch |
| Phí vượt hạn mức tín dụng |