Thẻ tín dụng tốt nhất cho | |
Hạn mức thẻ | |
Hạng thẻ | |
Thương hiệu thẻ | Visa |
Thu nhập tối thiểu | không yêu cầu thu nhập |
Hoàn phí thường niên | |
Hoàn tiền | |
Tích điểm | |
Chi tiêu/dặm | |
Ưu đãi đặc quyền |
Thời gian miễn lãi tối đa | 0 ngày |
Lãi suất | 32% |
Phí phát hành thẻ | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | 200,000 VNĐ |
Phí thường niên thẻ phụ | 200,000 VNĐ |
Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | 4% số tiền giao dịch, (tối thiểu 50.000 VND) |
Khoản thanh toán tối thiểu | |
Phí chậm thanh toán | 3%, tối thiểu 100.000 VND/lần |
Phí chuyển đổi trả góp | |
Phí giao dịch ngoại tệ | 3% giá trị giao dịch |
Phí vượt hạn mức tín dụng | Miễn phí |