Thông tin này có hữu ích không?

Thẻ tín dụng tốt nhất cho | Miễn phí thường niên |
Hạn mức thẻ | 2 Triệu - 60 Triệu |
Hạng thẻ | |
Thương hiệu thẻ | Mastercard |
Thu nhập tối thiểu | 3 Triệu |
Hoàn phí thường niên |
|
Hoàn tiền | |
Tích điểm | |
Chi tiêu/dặm | |
Ưu đãi đặc quyền |
Thời gian miễn lãi tối đa | 45 ngày |
Lãi suất | 54.96% |
Phí phát hành thẻ | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí |
Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | 2.5% số tiền ứng trước. Tối thiểu 75.000 VNĐ |
Khoản thanh toán tối thiểu |
|
Phí chậm thanh toán | 3% trên Tổng số dư nợ thẻ (Tối thiểu 100.000 VNĐ) hoặc Phí cố định 75.000 VNĐ |
Phí chuyển đổi trả góp | 3.99% giá trị giao dịch |
Phí giao dịch ngoại tệ | |
Phí vượt hạn mức tín dụng | 4% tổng số tiền vượt hạn mức – Tối thiếu 99.000 VNĐ |
Đánh Giá - Nhận Xét