Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
USD
USD (50,100)
Đô Mỹ24.80024.85025.18025.150
USD
USD (5,10,20)
Đô Mỹ24.200---
USD
USD (1,2)
Đô Mỹ23.000---
EUR
EUR
Euro26.50326.61027.26727.267
---.9
AUD
AUD
Đô Úc.9.09.2.2
CAD
CAD
Đô Canada.097.20..
CHF
CHF
Franc Thụy Sĩ-27.9-27.09
DKK
DKK
Krone Đan Mạch---3.693
GBP
GBP
Bảng Anh-31.080-31.847
HKD
HKD
Đô Hồng Kông---3.268
IDR
IDR
Rupiah Indonesia---1,60
INR
INR
Rupee Ấn Độ---305,78
JPY
JPY
Yên Nhật161,66162,48167,16167,16
KHR
KHR
Riel Campuchia---6,38
KRW
KRW
Won Hàn Quốc-18,58-19,25
MYR
MYR
Ringgit Malaysia---5.430
NOK
NOK
Krone Na Uy---2.361
NZD
NZD
Đô New Zealand-14.738-15.163
PHP
PHP
Peso Philippine---453,31
SEK
SEK
Krona Thụy Điển---2.381
SGD
SGD
Đô Singapore18.15518.27318.72518.725
THB
THB
Baht Thái Lan-668-698
---798
TWD
TWD
Đài Tệ---795,62
ZAR
ZAR
Rand Nam Phi---1.356

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng ACB.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng ACB hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Nguồn: fingo.vn