Tỷ giá ngoại tệ VIET-CAPITAL-BANK

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
AUD AUD AUSTRALIAN DOLLAR 15,744.51 16,414.36 15,903.54
CAD CAD CANADIAN DOLLAR 17,859.08 18,618.89 18,039.48
CHF CHF SWISS FRANC 26,797.53 27,937.63 27,068.21
CNY CNY YUAN RENMINBI 3,362.04 3,505.60 3,396.00
DKK DKK DANISH KRONE - 3,653.18 3,518.32
EUR EUR EURO 26,047.45 27,476.69 26,310.56
GBP GBP POUND STERLING 30,507.55 31,805.49 30,815.71
HKD HKD HONGKONG DOLLAR 3,090.38 3,221.86 3,121.59
INR INR INDIAN RUPEE - 308.81 296.93
JPY JPY YEN 159.05 168.34 160.66
KRW KRW KOREAN WON 15.91 19.28 17.67
KWD KWD KUWAITI DINAR - 83,649.45 80,430.82
MYR MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,308.11 5,194.61
NOK NOK NORWEGIAN KRONER - 2,330.95 2,235.93
RUB RUB RUSSIAN RUBLE - 283.10 255.73
SAR SAR SAUDI RIAL - 6,860.75 6,596.77
SEK SEK SWEDISH KRONA - 2,365.91 2,269.46
SGD SGD SINGAPORE DOLLAR 17,917.31 18,679.60 18,098.29
THB THB THAILAND BAHT 600.95 693.31 667.72
USD USD US DOLLAR 24,610.00 24,980.00 24,640.00

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng .
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác