Tỷ giá ngoại tệ WOORI-BANK

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
AUD AUD AUSTRALIAN DOLLAR 16,099.42 16,783.75 16,262.04
CAD CAD CANADIAN DOLLAR 18,096.99 18,866.22 18,279.79
CHF CHF SWISS FRANC 27,081.15 28,232.26 27,354.69
CNY CNY YUAN RENMINBI 3,433.36 3,579.84 3,468.04
DKK DKK DANISH KRONE - 3,709.33 3,572.53
EUR EUR EURO 26,449.58 27,899.85 26,716.75
GBP GBP POUND STERLING 30,768.34 32,076.18 31,079.13
HKD HKD HONGKONG DOLLAR 3,160.05 3,294.37 3,191.97
INR INR INDIAN RUPEE - 316.25 304.10
JPY JPY YEN 159.03 168.31 160.63
KRW KRW KOREAN WON 16.01 19.40 17.78
KWD KWD KUWAITI DINAR - 85,553.65 82,264.83
MYR MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,376.21 5,261.46
NOK NOK NORWEGIAN KRONER - 2,375.82 2,279.06
RUB RUB RUSSIAN RUBLE - 289.12 261.17
SAR SAR SAUDI RIAL - 7,023.40 6,753.41
SEK SEK SWEDISH KRONA - 2,391.60 2,294.19
SGD SGD SINGAPORE DOLLAR 18,200.78 18,974.42 18,384.62
THB THB THAILAND BAHT 606.76 700.00 674.18
USD USD US DOLLAR 25,147.00 25,487.00 25,177.00

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng Woori Bank.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng Woori Bank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác