Tỷ giá ngoại tệ VRB

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặt
USD USD Đô Mỹ24.74024.75025.160
EUR EUR Euro26.53226.60427.768
AUD AUD Đô Úc16.02616.12316.633
CAD CAD Đô Canada17.95018.05818.629
CHF CHF Franc Thụy Sĩ27.2927.19228.
DKK DKK Krone Đan Mạch-..8
GBP GBP Bảng Anh.81.992.11
HKD HKD Đô Hồng Kông.121.1.2
JPY JPY Yên Nhật160,19161,16168,74
LAK LAK Kip Lào-0,901,25
NOK NOK Krone Na Uy-2.2812.358
RUB RUB Rúp Nga221,61259,19280,84
SEK SEK Krona Thụy Điển-2.3052.381
SGD SGD Đô Singapore18.10418.21318.753
THB THB Baht Thái Lan-657,17702,05

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng VRB.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng VRB hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác