Tỷ giá tiền tệ VRB

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,605 24,608 24,848
EUR EURO 25,117 25,185 26,225
AUD Đô la Úc 16,192 16,290 16,793
CAD Đô la Canada 17,833 17,941 18,463
CHF Franc Thụy Sĩ 25,419 25,573 26,307
DKK Krone Đan Mạch - 3,387 3,490
GBP Bảng Anh 29,001 29,176 30,185
HKD Đô la Hồng Kong 3,103 3,125 3,206
JPY Yên Nhật 174.55 175.61 183.09
NOK Krone Na Uy - 2,436 2,511
RUB Rúp Nga 325.1 380.2 431.1
SEK Krona Thụy Điển - 2,303 2,373
SGD Đôla Singapore 17,637 17,744 18,232
THB Baht Thái Lan - 666.71 726.15

Đối tác của chúng tôi