Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... VPBank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,500 | 24,520 | 24,800 |
EUR | EURO | 24,888 | 25,061 | 25,943 |
AUD | Đô la Úc | 16,050 | 16,162 | 16,942 |
CAD | Đô la Canada | 17,667 | 17,834 | 18,490 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,263 | 25,480 | 26,210 |
GBP | Bảng Anh | 28,905 | 29,129 | 29,911 |
JPY | Yên Nhật | 173.32 | 174.6 | 180.61 |
SGD | Đôla Singapore | 17,593 | 17,628 | 18,279 |