Tỷ giá tiền tệ Vietinbank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,488 24,508 24,788
EUR EURO 25,105 25,130 26,240
AUD Đô la Úc 16,287 16,387 16,937
CAD Đô la Canada 17,924 18,024 18,574
CHF Franc Thụy Sĩ 25,427 25,532 26,332
CNY Nhân dân tệ - 3,410 3,520
DKK Krone Đan Mạch - 3,380 3,510
GBP Bảng Anh 29,111 29,161 30,121
HKD Đô la Hồng Kong 3,083 3,098 3,233
JPY Yên Nhật 174.32 174.32 182.87
KRW Won Hàn Quốc 16.88 17.68 20.48
NOK Krone Na Uy - 2,435 2,515
SEK Krona Thụy Điển - 2,289 2,399
SGD Đôla Singapore 17,559 17,659 18,259
THB Baht Thái Lan 646.52 690.86 714.52

Đối tác của chúng tôi