Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... Viet Capital Bank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,500 | 24,520 | 24,780 |
EUR | EURO | 24,999 | 25,252 | 26,586 |
AUD | Đô la Úc | 16,103 | 16,265 | 17,048 |
CAD | Đô la Canada | 17,944 | 18,115 | 18,847 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,467 | 25,724 | 26,640 |
GBP | Bảng Anh | 28,943 | 29,235 | 30,314 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 3,085 | 3,116 | 3,226 |
JPY | Yên Nhật | 173.76 | 175.51 | 185.33 |
SGD | Đôla Singapore | 17,546 | 17,724 | 18,433 |
THB | Baht Thái Lan | 609 | 677 | 713 |