Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... VIB mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,520 | 24,540 | 24,840 |
EUR | EURO | 25,154 | 25,255 | 26,041 |
AUD | Đô la Úc | 16,179 | 16,326 | 16,907 |
CAD | Đô la Canada | 17,837 | 17,981 | 18,542 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25,435 | - |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,370 | - |
GBP | Bảng Anh | 28,947 | 29,210 | 29,948 |
HKD | Đô la Hồng Kong | - | 3,088 | - |
JPY | Yên Nhật | 174.43 | 176.01 | 180.33 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,355 | - |
SGD | Đôla Singapore | 17,538 | 17,697 | 18,407 |